Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro Ramirez (Thay: Mariano Bracamonte) 35 | |
![]() Juan Cruz Randazzo (Thay: Eric Tovo) 52 | |
![]() Ruben Botta 55 | |
![]() Miguel Navarro 63 | |
![]() Milton Aaron Celiz 63 | |
![]() Gabriel Obredor (Thay: Facundo Mino) 65 | |
![]() Gonzalo Bravo (Thay: Nicolas Benegas) 66 | |
![]() Brian Sanchez (Thay: Antony Alonso) 66 | |
![]() Cristian Alberto Tarragona (Thay: Federico Girotti) 69 | |
![]() Rick (Thay: Valentin Depietri) 69 | |
![]() Diego Ortegoza 71 | |
![]() Blas Riveros (Thay: Matias Galarza) 78 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Ruben Botta) 78 | |
![]() Joaquin Mosqueira (Thay: Diego Ortegoza) 90 | |
![]() Miguel Navarro 90+7' |
Thống kê trận đấu Deportivo Riestra vs Talleres


Diễn biến Deportivo Riestra vs Talleres

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Miguel Navarro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Joaquin Mosqueira.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Emanuel Reynoso.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Blas Riveros.

Thẻ vàng cho Diego Ortegoza.
Valentin Depietri rời sân và được thay thế bởi Rick.
Federico Girotti rời sân và được thay thế bởi Cristian Alberto Tarragona.
Antony Alonso rời sân và được thay thế bởi Brian Sanchez.
Nicolas Benegas rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Bravo.
Facundo Mino rời sân và được thay thế bởi Gabriel Obredor.

Thẻ vàng cho Miguel Navarro.

Thẻ vàng cho Milton Aaron Celiz.

Thẻ vàng cho Ruben Botta.
Eric Tovo rời sân và được thay thế bởi Juan Cruz Randazzo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mariano Bracamonte rời sân và được thay thế bởi Pedro Ramirez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Deportivo Riestra vs Talleres
Deportivo Riestra (5-3-2): Ignacio Arce (1), Nicolas Sansotre (15), Cristian Paz (22), Eric Joel Tovo (2), Facundo Miño (24), Mariano Bracamonte (36), Milton Céliz (8), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Jonathan Herrera (9), Nicolas Benegas (32)
Talleres (4-3-3): Guido Herrera (22), Gaston Benavidez (29), Juan Carlos Portillo (28), Juan Gabriel Rodriguez (6), Miguel Navarro (16), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (30), Matias Galarza (5), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Federico Girotti (9), Valentin Depietri (11)


Thay người | |||
35’ | Mariano Bracamonte Pedro Ramirez | 69’ | Valentin Depietri Rick Lima |
52’ | Eric Tovo Juan Cruz Randazzo | 69’ | Federico Girotti Cristian Tarragona |
65’ | Facundo Mino Gabriel Obredor | 78’ | Matias Galarza Blas Riveros |
66’ | Nicolas Benegas Gonzalo Bravo | 78’ | Ruben Botta Emanuel Reynoso |
66’ | Antony Alonso Braian Sanchez | 90’ | Diego Ortegoza Joaquin Mosqueira |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Manganelli | Javier Burrai | ||
Mario Sanabria | Jeremias Florentin | ||
Rodrigo Sayavedra | Blas Riveros | ||
Elian Munoz | Santiago Fernandez | ||
Gustavo Fernandez | Emanuel Reynoso | ||
Alexander Diaz | Matias Ezequiel Gomez | ||
Gabriel Obredor | Rick Lima | ||
Juan Cruz Randazzo | Joaquin Mosqueira | ||
Gonzalo Bravo | Cristian Tarragona | ||
Braian Sanchez | Marcos Portillo | ||
Mateo Ramirez | Nahuel Bustos | ||
Pedro Ramirez | Augusto Schott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại