Millonarios được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Leonardo Castro (Kiến tạo: Daniel Mantilla) 16 | |
![]() Johan Caicedo 19 | |
![]() Delvin Alfonzo 23 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Johan Caicedo) 46 | |
![]() Edwin Velasco 56 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Gustavo Torres) 57 | |
![]() Luis Caicedo 58 | |
![]() Daniel Mantilla 60 | |
![]() Israel Alba 69 | |
![]() David Silva (Thay: Daniel Catano) 70 | |
![]() Jader Valencia (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 70 | |
![]() Santiago Giordana (Thay: Leonardo Castro) 71 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Israel Alba) 73 | |
![]() Edwin Velasco 82 | |
![]() Mauricio Castano Grisales (Thay: Facundo Bone) 84 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Millonarios


Diễn biến Deportivo Pasto vs Millonarios
Millonarios được hưởng một quả phạt góc do David Espinosa Lopera trao.
Ném biên cho Millonarios ở phần sân nhà.
Millonarios tấn công qua Jader Valencia, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Pasto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Pasto tại Estadio Departamental Libertad.
Camilo Ayala (Pasto) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Mauricio Castano Grisales thay thế Facundo Bone.
Santiago Giordana của Millonarios đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Ném biên cho Pasto tại Estadio Departamental Libertad.
Santiago Giordana bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Edwin Velasco của Pasto đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu.
Ném biên cho Pasto ở phần sân của Millonarios.
Đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Millonarios ở phần sân của Pasto.
Bóng an toàn khi Pasto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng một quả phát bóng lên.
Jader Valencia của Millonarios bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
David Espinosa Lopera ra hiệu cho Millonarios được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
David Espinosa Lopera trao cho Millonarios một quả phát bóng lên.
Juan Castilla của Pasto có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Pasto, David Silva của Millonarios bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Millonarios
Deportivo Pasto: Diego Martinez (1), Edwin Velasco (21), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Israel Alba (22), Luis Caicedo (4), Gustavo Charrupi (8), Johan Caicedo (6), Diego Castillo (19), Gustavo Torres (9), Facundo Bone (77)
Millonarios: Álvaro Montero (31), Juan Pablo Vargas (4), Sergio Mosquera (6), Danovis Banguero (20), Delvin Alfonzo (22), Stiven Vega (28), Daniel Mantilla (11), Daniel Ruiz Rivera (18), Daniel Catano (10), Juan Carlos Pereira (21), Leonardo Castro (23)
Thay người | |||
46’ | Johan Caicedo Juan Castilla | 70’ | Daniel Catano David Silva |
57’ | Gustavo Torres Ray Andres Vanegas Zuniga | 70’ | Daniel Ruiz Rivera Jader Valencia |
73’ | Israel Alba Nicolas Morinigo | 71’ | Leonardo Castro Santiago Giordana |
84’ | Facundo Bone Mauricio Castano Grisales |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Cabezas | Ivan Arboleda | ||
Mauricio Castano Grisales | Jorge Arias | ||
Kevin Camilo Rendon Guerrero | Andres Llinas | ||
Gonzalo Gabriel Ritacco | Felix Eduardo Charrupi Mina | ||
Ray Andres Vanegas Zuniga | David Silva | ||
Juan Castilla | Jader Valencia | ||
Nicolas Morinigo | Santiago Giordana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Millonarios
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -9 | 18 | B T T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại