Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả De Graafschap vs MVV Maastricht hôm nay 27-04-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 27/4

Kết thúc

De Graafschap

De Graafschap

3 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 27/04/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
De Vijverberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tristan van Gilst (Thay: Simon Colyn)
29
Jeffry Fortes (Kiến tạo: Basar Onal)
35
Mart Remans (Thay: Ferre Slegers)
46
Lion Kaak
61
Alexander Buttner
61
Anis Yadir (Thay: Stan Wevers)
64
David Bosilj (Thay: Devin Haen)
64
Anis Yadir (Kiến tạo: Donny Warmerdam)
65
Tristan van Gilst (Kiến tạo: Anis Yadir)
71
Bryan Smeets (Thay: Nabil El Basri)
75
Tim Zeegers (Thay: Andrea Librici)
76
Camil Mmaee (Thay: Dailon Rocha Livramento)
76
Othniel Raterink (Thay: Donny Warmerdam)
84
Levi Schoppema (Thay: Basar Onal)
84
Saul Penders (Thay: Marko Kleinen)
85

Thống kê trận đấu De Graafschap vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
De Graafschap
De Graafschap
MVV Maastricht
MVV Maastricht
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát De Graafschap vs MVV Maastricht

De Graafschap (4-4-2): Thijs Janssen (35), Jeffry Fortes (22), Xandro Schenk (4), Maas Willemsen (24), Alex Buttner (28), Stan Wevers (42), Donny Warmerdam (8), Lion Kaak (6), Simon Colyn (11), Devin Haen (9), Basar Onal (33)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Lars Schenk (34), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Nabil El Basri (6), Rayan Buifrahi (11), Dailon Rocha Livramento (22)

De Graafschap
De Graafschap
4-4-2
35
Thijs Janssen
22
Jeffry Fortes
4
Xandro Schenk
24
Maas Willemsen
28
Alex Buttner
42
Stan Wevers
8
Donny Warmerdam
6
Lion Kaak
11
Simon Colyn
9
Devin Haen
33
Basar Onal
22
Dailon Rocha Livramento
11
Rayan Buifrahi
6
Nabil El Basri
18
Ferre Slegers
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
34
Lars Schenk
20
Bryant Nieling
3
Ozgur Aktas
16
Andrea Librici
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
29’
Simon Colyn
Tristan Van Gilst
46’
Ferre Slegers
Mart Remans
64’
Devin Haen
David Flakus Bosilj
75’
Nabil El Basri
Bryan Smeets
64’
Stan Wevers
Anis Yadir
76’
Dailon Rocha Livramento
Camil Mmaee
84’
Donny Warmerdam
Othniel Raterink
76’
Andrea Librici
Tim Zeegers
84’
Basar Onal
Levi Schoppema
85’
Marko Kleinen
Saul Penders
Cầu thủ dự bị
Tristan Van Gilst
Wout Coomans
Ezra van der Heiden
Saul Penders
Sam Bisselink
Camil Mmaee
Giovanni Buttner
Leroy Labylle
David Flakus Bosilj
Bryan Smeets
Othniel Raterink
Tim Zeegers
Elie Raterink
Mart Remans
Jardell Kanga
Brent Stevens
Anis Yadir
Thijs Lambrix
Levi Schoppema
Ties Wieggers
Edwin Danquah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
14/08 - 2021
19/03 - 2022
07/01 - 2023
06/05 - 2023
24/09 - 2023
27/04 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3726474282T T B T T
2ExcelsiorExcelsior3722873774T T T T T
3CambuurCambuur37215112068B T H T T
4ADO Den HaagADO Den Haag37191081767H H T H B
5FC DordrechtFC Dordrecht37198102065T T B T B
6De GraafschapDe Graafschap37188112062T B T B T
7TelstarTelstar371610111958H H T T B
8FC EmmenFC Emmen3717515656T B B B T
9FC Den BoschFC Den Bosch37151012755H B H H T
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar37131014549H B T H T
11Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade37131014-749B T B H B
12FC EindhovenFC Eindhoven3713915-748H T B T B
13Helmond SportHelmond Sport37121015-546H B H B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3711818-2041B T H T B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht37101017-640B B T B T
16TOP OssTOP Oss3781316-3037T B T B H
17Jong AjaxJong Ajax379820-1535B H B T B
18Jong PSVJong PSV377624-3327H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3741122-4923H B B B T
20VitesseVitesse37101116-212H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X