![]() Rodin Deprem (Thay: Haron Zubair) 46 | |
![]() Stefan Wolf (Kiến tạo: Arash Motaraghebjafarpour) 62 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Gustav Berggren) 64 | |
![]() Benjamin Arapovic (Thay: Anton Wede) 64 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Ezequiel Montagna) 65 | |
![]() Ekin Bulut (Thay: Pontus Eriksson) 68 | |
![]() Hady Saleh Karim (Thay: Frank Arhin) 70 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Suleman Zurmati) 71 | |
![]() Perparim Beqaj 76 | |
![]() Ahmed Awad (Thay: Alex Simovski) 79 | |
![]() Pashang Abdulla 81 | |
![]() Umit Aras 84 | |
![]() Albin Sundgren (Thay: Johan Brannefalk) 85 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Nino Osmanagic) 85 | |
![]() Fabio Dixon 90+1' | |
![]() Pashang Abdulla (Kiến tạo: Arash Motaraghebjafarpour) 90+3' |
Thống kê trận đấu Dalkurd vs Norrby
số liệu thống kê

Dalkurd

Norrby
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dalkurd vs Norrby
Dalkurd (3-5-2): Jon Viscosi (1), Fabio Dixon (17), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Arash Motaraghebjafarpour (23), Alex Simovski (3), Haron Zubair (10), Stefan Wolf (32), Suleman Zurmati (6), Frank Arhin (27), Ezequiel Montagna (22)
Norrby (4-4-1-1): Anton Cajtoft (23), Johan Brannefalk (5), Fredrik Lundgren (4), Alexander Salo (16), Viktor Bergh (17), Gustav Berggren (22), Ivo Dominik Pekalski (18), Nino Osmanagic (15), Pontus Eriksson (27), Anton Wede (21), Perparim Beqaj (7)

Dalkurd
3-5-2
1
Jon Viscosi
17
Fabio Dixon
4
Umit Aras
16
Rassa Rahmani
23
Arash Motaraghebjafarpour
3
Alex Simovski
10
Haron Zubair
32
Stefan Wolf
6
Suleman Zurmati
27
Frank Arhin
22
Ezequiel Montagna
7
Perparim Beqaj
21
Anton Wede
27
Pontus Eriksson
15
Nino Osmanagic
18
Ivo Dominik Pekalski
22
Gustav Berggren
17
Viktor Bergh
16
Alexander Salo
4
Fredrik Lundgren
5
Johan Brannefalk
23
Anton Cajtoft

Norrby
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Haron Zubair Rodin Deprem | 64’ | Anton Wede Benjamin Arapovic |
65’ | Ezequiel Montagna Pashang Abdulla | 64’ | Gustav Berggren Jaheem Burke |
70’ | Frank Arhin Hady Saleh Karim | 68’ | Pontus Eriksson Ekin Bulut |
71’ | Suleman Zurmati Lukas Lagerfeldt | 85’ | Johan Brannefalk Albin Sundgren |
79’ | Alex Simovski Ahmed Awad | 85’ | Nino Osmanagic Victor Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joar Gadd Berglund | Marcus Alexandersson | ||
Hady Saleh Karim | Benjamin Arapovic | ||
Pashang Abdulla | Ekin Bulut | ||
Bakhtiar Rahmani | Albin Sundgren | ||
Rodin Deprem | Gustav Broman | ||
Ahmed Awad | Jaheem Burke | ||
Lukas Lagerfeldt | Victor Karlsson |
Nhận định Dalkurd vs Norrby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại