Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Czechia U21 vs Germany U21
Czechia U21: Lukas Hornicek (16), Stepan Chaloupek (5), Filip Prebsl (18), Karel Spacil (19), Matej Hadas (22), Vojtech Stransky (14), Patrik Vydra (6), Martin Suchomel (4), Krystof Danek (13), Daniel Fila (7), Vaclav Sejk (9)
Germany U21: Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Rocco Reitz (18), Eric Martel (6), Paul Nebel (20), Nick Woltemade (10), Nicolo Tresoldi (9), Brajan Gruda (17)

Czechia U21
16
Lukas Hornicek
5
Stepan Chaloupek
18
Filip Prebsl
19
Karel Spacil
22
Matej Hadas
14
Vojtech Stransky
6
Patrik Vydra
4
Martin Suchomel
13
Krystof Danek
7
Daniel Fila
9
Vaclav Sejk
17
Brajan Gruda
9
Nicolo Tresoldi
10
Nick Woltemade
20
Paul Nebel
6
Eric Martel
18
Rocco Reitz
3
Nathaniel Brown
4
Bright Arrey-Mbi
5
Maximilian Rosenfelder
2
Nnamdi Collins
1
Noah Atubolu

Germany U21
Nhận định Czechia U21 vs Germany U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Czechia U21
U21 Euro
Giao hữu
U21 Euro
Thành tích gần đây Germany U21
U21 Euro
Giao hữu
U21 Euro
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại