Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Cukaricki vs TSC Backa Topola hôm nay 05-11-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 05/11

Kết thúc

Cukaricki

Cukaricki

0 : 2

TSC Backa Topola

TSC Backa Topola

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 05/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Serbia
Stadion Cukaricki
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandar Cirkovic
23
Milos Cvetkovic
83

Thống kê trận đấu Cukaricki vs TSC Backa Topola

số liệu thống kê
Cukaricki
Cukaricki
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
02/10 - 2021
13/03 - 2022
10/07 - 2022
23/10 - 2022
05/11 - 2023
07/04 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
03/05 - 2025
28/04 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
28/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3412814344B T T B T
2CukarickiCukaricki34111112-544B H B H T
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3411815-1041T B H T B
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica34101113-1241B T T H B
5Radnicki NisRadnicki Nis34101014-1740H H H T T
6NapredakNapredak3410816-1338H B B T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3410420-3034T T B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub346424-3722H B T B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3431218695T T B T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd34191052967T B H T B
3VojvodinaVojvodina3414911951T T T B T
4OFK BeogradOFK Beograd3414812050B T H B B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233414713549B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani34121111-347H B B T H
7Novi PazarNovi Pazar3413813-747H T B H T
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3413516244T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X