![]() Jordan Barrera 18 | |
![]() (Pen) William Parra 45 | |
![]() Valentin Robaldo 49 | |
![]() Jose Caicedo 58 | |
![]() Cristian Santander 68 | |
![]() Lucas Rios 81 |
Thống kê trận đấu Cucuta vs Barranquilla FC
số liệu thống kê

Cucuta

Barranquilla FC
11 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Cucuta
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Barranquilla FC
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | B T T H T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 13 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 10 | 26 | T H H T T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | T T T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T B B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T B B T H |
8 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | T H B H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B T B B B |
11 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 | B H B T B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | H H H T B |
13 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H T |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B T B H H |
15 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | T B T B B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 1 | 11 | -9 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại