![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 16 | |
![]() Milan Marcic 30 | |
![]() Stefan Mitrovic 74 | |
![]() El Fardou Ben Nabouhane 78 | |
![]() Veljko Nikolic 90 | |
![]() Boubacari Doucoure 90+4' |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Javor
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

Javor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Javor
VĐQG Serbia
Hạng 2 Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 | B B T | |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại