Thứ Hai, 16/06/2025
Aleksandr Golovin
51
Fedor Smolov
55
(og) Fedor Kudryashov
81
Marko Livaja
90
Ivo Grbic
90+3'

Thống kê trận đấu Croatia vs ĐT Nga

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
ĐT Nga
ĐT Nga
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Croatia vs ĐT Nga

Tất cả (18)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Ivo Grbic.

Thẻ vàng cho Ivo Grbic.

90' Thẻ vàng cho Marko Livaja.

Thẻ vàng cho Marko Livaja.

86'

Andrej Kramaric sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josip Stanisic.

81' BÀN GỠ RỒI - Fedor Kudryashov tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Fedor Kudryashov tự đưa bóng vào lưới!

80'

Daniil Fomin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danil Glebov.

78'

Zelimkhan Bakaev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrey Mostovoy.

75'

Josip Juranovic sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josip Brekalo.

75'

Mario Pasalic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marko Livaja.

58'

Nikola Vlasic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Bruno Petkovic.

57'

Fedor Smolov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anton Zabolotny.

56'

Fedor Smolov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anton Zabolotny.

56'

Aleksey Ionov ra sân và anh ấy được thay thế bởi Roman Zobnin.

56'

Aleksandr Golovin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dmitri Chistyakov.

55' Thẻ vàng cho Fedor Smolov.

Thẻ vàng cho Fedor Smolov.

51' Thẻ vàng cho Aleksandr Golovin.

Thẻ vàng cho Aleksandr Golovin.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Croatia vs ĐT Nga

Croatia (4-3-3): Ivo Grbic (12), Josip Juranovic (22), Dejan Lovren (6), Josko Gvardiol (20), Borna Sosa (19), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mario Pasalic (15), Nikola Vlasic (13), Andrej Kramaric (9), Ivan Perisic (4)

ĐT Nga (4-3-3): Matvey Safonov (12), Vyacheslav Karavaev (4), Igor Diveev (3), Georgiy Dzhikiya (14), Fedor Kudryashov (13), Daniil Fomin (8), Dmitri Barinov (6), Aleksandr Golovin (17), Aleksey Ionov (20), Fedor Smolov (9), Zelimkhan Bakaev (10)

Croatia
Croatia
4-3-3
12
Ivo Grbic
22
Josip Juranovic
6
Dejan Lovren
20
Josko Gvardiol
19
Borna Sosa
10
Luka Modric
11
Marcelo Brozovic
15
Mario Pasalic
13
Nikola Vlasic
9
Andrej Kramaric
4
Ivan Perisic
10
Zelimkhan Bakaev
9
Fedor Smolov
20
Aleksey Ionov
17
Aleksandr Golovin
6
Dmitri Barinov
8
Daniil Fomin
13
Fedor Kudryashov
14
Georgiy Dzhikiya
3
Igor Diveev
4
Vyacheslav Karavaev
12
Matvey Safonov
ĐT Nga
ĐT Nga
4-3-3
Thay người
58’
Nikola Vlasic
Bruno Petkovic
56’
Aleksandr Golovin
Dmitri Chistyakov
75’
Mario Pasalic
Marko Livaja
56’
Fedor Smolov
Anton Zabolotny
75’
Josip Juranovic
Josip Brekalo
56’
Aleksey Ionov
Roman Zobnin
86’
Andrej Kramaric
Josip Stanisic
78’
Zelimkhan Bakaev
Andrey Mostovoy
80’
Daniil Fomin
Danil Glebov
Cầu thủ dự bị
Dominik Livakovic
Guilherme
Simon Sluga
Nikita Haikin
Josip Stanisic
Dmitri Chistyakov
Borna Barisic
Danil Krugovoy
Duje Caleta-Car
Anton Zabolotny
Lovro Majer
Roman Zobnin
Marko Livaja
Aleksey Miranchuk
Kristijan Jakic
Aleksei Sutormin
Bruno Petkovic
Danil Glebov
Mislav Orsic
Aleksandr Yerokhin
Domagoj Vida
Andrey Mostovoy
Josip Brekalo
Ivan Sergeyev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
08/07 - 2018
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
H1: 0-0
14/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Nga

Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
Đội tuyển Việt Nam
05/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2023
H1: 1-2
20/11 - 2022
H1: 0-0
24/09 - 2022
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2021
H1: 0-0
12/11 - 2021
12/10 - 2021
09/10 - 2021
08/09 - 2021
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X