Thứ Năm, 26/06/2025
Mao Hosoya (Kiến tạo: Matheus Savio)
21
Matheus Savio
32
Mao Hosoya (Kiến tạo: Diego)
38
Supachok Sarachart (Kiến tạo: Yuya Asano)
51
Keiya Sento (Thay: Tomoki Takamine)
64
Tomoya Koyamatsu (Thay: Kota Yamada)
64
Yuto Yamada
66
Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
77
Takumi Tsuchiya (Thay: Eiichi Katayama)
77
Yuki Muto (Thay: Matheus Savio)
77
Yoshiaki Komai
79
Ryota Aoki (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
81
Milan Tucic (Thay: Toya Nakamura)
85
Shingo Omori (Thay: Supachok Sarachart)
90

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Shun Takagi (51), Shunta Tanaka (2), Toya Nakamura (6), Daiki Suga (4), Yuya Asano (18), Lucas Fernandes (7), Akito Fukumori (5), Yoshiaki Komai (14), Yuki Kobayashi (99), Supachok Sarachart (49), Tsuyoshi Ogashiwa (19)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (36), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Kota Yamada (11)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
51
Shun Takagi
2
Shunta Tanaka
6
Toya Nakamura
4
Daiki Suga
18
Yuya Asano
7
Lucas Fernandes
5
Akito Fukumori
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
49
Supachok Sarachart
19
Tsuyoshi Ogashiwa
11
Kota Yamada
19 2
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
36
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
81’
Tsuyoshi Ogashiwa
Ryota Aoki
64’
Tomoki Takamine
Keiya Sento
85’
Toya Nakamura
Milan Tucic
64’
Kota Yamada
Tomoya Koyamatsu
90’
Supachok Sarachart
Shingo Omori
77’
Matheus Savio
Yuki Muto
77’
Eiichi Katayama
Takumi Tsuchiya
77’
Yuto Yamada
Sachiro Toshima
Cầu thủ dự bị
Milan Tucic
Yuki Muto
Shingo Omori
Masato Sasaki
Ryota Aoki
Yugo Tatsuta
Kazuki Fukai
Takumi Tsuchiya
Shota Nishino
Keiya Sento
Shuhei Matsubara
Sachiro Toshima
Takanori Sugeno
Tomoya Koyamatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/07 - 2022
03/06 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
30/09 - 2023
19/05 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X