Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruno Barticciotto (Kiến tạo: Fran Villalba) 29 | |
![]() Bruno Barticciotto (Kiến tạo: Fran Villalba) 32 | |
![]() Rodrigo Dourado 45+3' | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Javier Guemez) 64 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Bruno Barticciotto) 64 | |
![]() Pedro Aquino (Thay: Javier Guemez) 64 | |
![]() Sebastien Lamonge (Kiến tạo: Vitinho) 68 | |
![]() Vitinho (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 70 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Cristian Dajome) 71 | |
![]() Ismael Govea (Thay: Jose Abella) 72 | |
![]() Oscar Macias 73 | |
![]() Diego Abitia (Thay: Leo Bonatini) 81 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Fran Villalba) 82 | |
![]() Luis Najera (Thay: Sebastien Lamonge) 86 | |
![]() Diego Abitia 90+5' |
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis


Diễn biến Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis

Thẻ vàng cho Diego Abitia.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Luis Najera.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Santiago Munoz.
Leo Bonatini rời sân và được thay thế bởi Diego Abitia.

Thẻ vàng cho Oscar Macias.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Ismael Govea.
Cristian Dajome rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.
Sebastien Lamonge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastien Lamonge đã ghi bàn!
Javier Guemez rời sân và được thay thế bởi Pedro Aquino.
Bruno Barticciotto rời sân và được thay thế bởi Anthony Lozano.
Javier Guemez rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rodrigo Dourado đã ghi bàn!
Leo Bonatini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Rodrigo Dourado đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Edson Gutierrez (23), Jonathan Perez (188), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Cristian Dajome (7), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Bruno Barticciotto (32)
Atletico de San Luis (4-3-3): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (194), Aldo Cruz (18), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Oscar Macias (21), Rodrigo Dourado (13), Sébastien Salles-Lamonge (19), Vitinho (11), Miguel Garcia (14), Leo Bonatini (9)


Thay người | |||
64’ | Bruno Barticciotto Choco Lozano | 81’ | Leo Bonatini Diego Abitia |
64’ | Javier Guemez Pedro Aquino | 86’ | Sebastien Lamonge Luis Najera |
71’ | Cristian Dajome Franco Fagundez | ||
72’ | Jose Abella Ismael Govea | ||
82’ | Fran Villalba Santiago Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Cesar Lopez | ||
Tahiel Jimnez | Luis Najera | ||
Franco Fagundez | Diego Abitia | ||
Ismael Govea | Sebastián Pérez Bouquet | ||
Salvador Mariscal | Daniel Guillen | ||
Jordan Carrillo | Julio Cesar Dominguez | ||
Choco Lozano | Sebastian Martinez | ||
Ronaldo Prieto | John Murillo | ||
Pedro Aquino | Yan Phillipe Oliveira Lemos | ||
Santiago Munoz | Mateo Klimowicz |
Nhận định Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại