Thứ Hai, 23/06/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem

Trực tiếp kết quả Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P. vs Santiago Wanderers hôm nay 13-05-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 6, 13/5

Kết thúc

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

1 : 1

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 1-1
T6, 07:30 13/05/2022
Vòng 14 - Hạng nhất Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thomas Amilivia
36
David Escalante
45+6'

Thống kê trận đấu Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P. vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
27/03 - 2023
10/08 - 2023
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Hạng 2 Chile
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
01/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
10/05 - 2025
Hạng 2 Chile
04/05 - 2025
28/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
05/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos151014731T B T T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo148331427B T T T B
3Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion14734724T T T H T
4Santiago WanderersSantiago Wanderers14563621H B H T H
5CobreloaCobreloa14563-121T H B B T
6San LuisSan Luis14554-220T B B B H
7Deportes RecoletaDeportes Recoleta15555-320B T H H H
8RangersRangers15474119B H H T B
9Deportes ConcepcionDeportes Concepcion14536018T H H B B
10Curico UnidoCurico Unido14455117B T B H B
11Deportes TemucoDeportes Temuco14455-117T T T H H
12AntofagastaAntofagasta14455-217T B H T B
13Santiago MorningSantiago Morning14455-517B T H T H
14MagallanesMagallanes14356-614B H H B H
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz14347-613H H H B T
16Union San FelipeUnion San Felipe15249-1010B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X