Thứ Sáu, 02/05/2025
Je-Min Yeon
41
Je-Min Yeon
41
Robson Carlos (Thay: Jae-Hyeok Lim)
42
Yong-Soo Han
47
Yong-Soo Han
47
(Pen) Robson Carlos
48
(Pen) Robson Carlos
48
Jun-Yong Min
65
Jun-Yong Min
65
In-Kyun Kim
75
In-Kyun Kim
75
Go Iwase
80
Go Iwase
80
Gyu-Baek Choi
90
Sang-Min Lee
90
Gyu-Baek Choi
90+1'
Sang-Min Lee
90+4'

Thống kê trận đấu Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

Cầu thủ dự bị
Hye-Seong Kim
Yi-Seok Kim
Sang-Soo Lee
Geon-Joo Choi
Han-Keun Park
Robson Carlos
Matheus Alves
Hyun-Tae Kim
Min-Seo Park
Tae-Gyu Ko
Seung-Jae Lee
Sun-Woo Kim
Dong-Kwon Yoon
Jae-Min Shim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
21/08 - 2021
19/09 - 2021
09/04 - 2022
18/05 - 2022
25/06 - 2022
22/08 - 2022
04/03 - 2023
25/06 - 2023
19/08 - 2023
10/04 - 2024
21/07 - 2024
14/09 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
22/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United97111122H T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons9531518B T T H T
3Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC9522517T T H B T
4Suwon BluewingsSuwon Bluewings9522517T T H T T
5Seongnam FCSeongnam FC9441416H T T H B
6Busan I'ParkBusan I'Park9432415H B H T T
7Bucheon FC 1995Bucheon FC 19959423114B T H H B
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC9252311H T H H T
9Gyeongnam FCGyeongnam FC9324-311T B B T B
10Cheongju FCCheongju FC9315-510B B B T T
11Gimpo FCGimpo FC923409T B H B B
12HwaseongHwaseong9135-66H B B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners9117-114H B T B B
14Cheonan CityCheonan City9108-133B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X