Đội chủ nhà ở Tunja được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Kevin Riascos 35 | |
![]() (Pen) Cristian Martinez 37 | |
![]() Enrique Camargo (Thay: Sebastian Enrique Salazar Beltran) 40 | |
![]() Jairo Gabriel Molina Ospino (Kiến tạo: Eduard David Banguero Ramos) 45 | |
![]() Ronald Valencia (Thay: Elian Peralta) 46 | |
![]() Johan Caballero (Thay: Yony Gonzalez) 71 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 77 | |
![]() Jonathan Herrera (Thay: Yael Lopez) 83 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Yaliston Martinez) 83 | |
![]() Wilson Morelo (Thay: Anthony Vasquez) 89 | |
![]() Johan Caballero 90+3' | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra 90+8' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Aguilas Doradas Rionegro


Diễn biến Chico FC vs Aguilas Doradas Rionegro
Tại Tunja, Aguilas Doradas Rionegro tấn công qua Harrinson Mancilla. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Liệu Aguilas Doradas Rionegro có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Boyaca Chico không?
Đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân nhà.

Sebastian Jose Colon Guerra (Boyaca Chico) đã nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Boyaca Chico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của Boyaca Chico.

Johan Caballero (Aguilas Doradas Rionegro) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng đi ra ngoài sân và Aguilas Doradas Rionegro được hưởng một quả phát bóng lên.
Ronald Valencia đã đứng dậy trở lại.
Boyaca Chico được hưởng một quả phạt góc do Jose Alexander Ortiz Novoa trao.
Trận đấu tạm thời bị đình chỉ để chăm sóc Ronald Valencia của Boyaca Chico, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho Boyaca Chico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Aguilas Doradas Rionegro.
Boyaca Chico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Boyaca Chico tại Estadio La Independencia.
Đội khách thay Anthony Vasquez bằng Wilson Morelo.
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho Aguilas Doradas Rionegro được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Boyaca Chico.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Aguilas Doradas Rionegro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boyaca Chico không?
Đội hình xuất phát Chico FC vs Aguilas Doradas Rionegro
Chico FC: Rogerio Caicedo (1), Kevin Riascos (3), Elian Peralta (4), Eduard David Banguero Ramos (14), Yael Lopez (22), Kevin Andrey Londono (27), Yaliston Martinez (5), Andres Aedo (6), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Aguilas Doradas Rionegro: Geovanni Banguera (12), Sebastian Rodriguez (2), Diego Armando Hernandez Quinones (5), Jhojan Escobar (6), Dylan Lorenzo (26), Harrinson Mancilla (27), Guillermo Celis (28), Yony Gonzalez (11), Cristian Martinez (17), Jesus Rivas (22), Anthony Vasquez (9)
Thay người | |||
40’ | Sebastian Enrique Salazar Beltran Enrique Camargo | 71’ | Yony Gonzalez Johan Caballero |
46’ | Elian Peralta Ronald Valencia | 89’ | Anthony Vasquez Wilson Morelo |
77’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Sebastian Jose Colon Guerra | ||
83’ | Yael Lopez Jonathan Herrera | ||
83’ | Yaliston Martinez Jacobo Pimentel Betancourt |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Denis | Johan Caballero | ||
Ronald Valencia | Sebastian Guerra | ||
Jonathan Herrera | Nicolas Lara | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | Javier Mena | ||
Arlen Duban Banguero Vasquez | Wilson Morelo | ||
Enrique Camargo | Jaen Pineda | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Tomas Salazar Henao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -9 | 18 | B T T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại