Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Aaron Herrera.
![]() Christian Benteke (Kiến tạo: Gabriel Pirani) 4 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Jack Elliott) 30 | |
![]() Kye Rowles 42 | |
![]() Aaron Herrera 50 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud) 61 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Brandon Servania) 61 | |
![]() Hugo Cuypers 70 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 72 | |
![]() Omari Glasgow (Thay: Philip Zinckernagel) 72 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Boris Enow) 75 | |
![]() Mauricio Pineda (Thay: Samuel Williams) 84 | |
![]() Rida Zouhir (Thay: Hosei Kijima) 84 | |
![]() Omar Gonzalez (Thay: Sergio Oregel) 85 | |
![]() Sam Rogers 89 | |
![]() (Pen) Christian Benteke 90+1' | |
![]() David Schnegg 90+3' | |
![]() Jacob Murrell (Kiến tạo: Aaron Herrera) 90+6' |
Thống kê trận đấu Chicago Fire vs DC United


Diễn biến Chicago Fire vs DC United

Jacob Murrell cân bằng tỷ số 2-2.
DC United được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao.
Chicago Fire cần phải cẩn trọng. DC United có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả ném biên cho Chicago Fire, gần khu vực của DC United.
Đội chủ nhà đã thay Kellyn Acosta bằng Harold Osorio. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Gregg Berhalter.
Ở Chicago, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Tại Soldier Field, David Schnegg đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Liệu DC United có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Chicago Fire không?
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Chicago.

Christian Benteke (DC United) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!

Samuel Rogers của Chicago Fire bị Marcos De Oliveira phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho DC United ở phần sân của Chicago Fire.
DC United được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao.
Christian Benteke của DC United có cú sút vào khung thành tại Soldier Field. Nhưng nỗ lực không thành công.
Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Chicago Fire không?
Phát bóng lên cho DC United tại Soldier Field.
DC United thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Rida Zouhir thay thế Hosei Kijima.
Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Soldier Field với Omar Gonzalez thay thế Sergio Oregel.
Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Mauricio Pineda thay thế Sam Williams.
Đội hình xuất phát Chicago Fire vs DC United
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Jack Elliott (3), Sam Rogers (5), Andrew Gutman (15), Sam Williams (47), Sergio Oregel (35), Kellyn Acosta (23), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), David Schnegg (28), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Hosei Kijima (77), Christian Benteke (20)


Thay người | |||
72’ | Hugo Cuypers Tom Barlow | 61’ | Jared Stroud Jacob Murrell |
72’ | Philip Zinckernagel Omari Glasgow | 61’ | Brandon Servania Matti Peltola |
84’ | Samuel Williams Mauricio Pineda | 75’ | Boris Enow Dominique Badji |
85’ | Sergio Oregel Omar Gonzalez | 84’ | Hosei Kijima Rida Zouhir |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeff Gal | Luis Barraza | ||
Mauricio Pineda | Dominique Badji | ||
Omar Gonzalez | Lukas MacNaughton | ||
Tom Barlow | Derek Dodson | ||
Omari Glasgow | Fidel Barajas | ||
Justin Reynolds | Jacob Murrell | ||
Harold Osorio | Garrison Isaiah Tubbs | ||
Christopher Cupps | Matti Peltola | ||
Rida Zouhir |
Nhận định Chicago Fire vs DC United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chicago Fire
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại