![]() Andre Ricardo 26 | |
![]() Tomas Domingos 28 | |
![]() Platiny 47 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Enrique Pena Zauner) 58 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Francisco Franca) 58 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Alberto Soro) 66 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Andre Ricardo) 74 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 74 | |
![]() Roan Wilson (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 74 | |
![]() Ktatau (Thay: Pedro Pinho) 74 | |
![]() Carlos Daniel 85 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 88 | |
![]() Fabio China (Thay: Afonso Freitas) 88 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Maritimo
số liệu thống kê

Chaves

Maritimo
53 Kiểm soát bóng 47
23 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Maritimo
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Aaron Romero Catalan (5), Junior Pius (40), Carraca (15), Alberto Soro (26), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (29), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Tomas Domingos (21), Rodrigo Borges (24), Afonso Freitas (25), Romain Correia (44), Francisco Franca (77), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Vladan Danilovic (18), Enrique Pena Zauner (71), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15)
Thay người | |||
66’ | Alberto Soro Rui Gomes | 58’ | Enrique Pena Zauner Carlos Daniel |
74’ | Pedro Pinho Ktatau | 58’ | Francisco Franca Dani Benchi |
74’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Roan Wilson | 74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Martim Tavares |
74’ | Andre Ricardo Paul Ayongo | 88’ | Afonso Freitas Fabio China |
88’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Ktatau | Samuel Silva | ||
Vasco Fernandes | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Roan Wilson | Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | ||
Tiago Melo Almeida | Carlos Daniel | ||
Wellington Nascimento Carvalho | Fabio China | ||
Rui Gomes | Dani Benchi | ||
Pedro Tiba | Michel Costa | ||
Rodrigo Moura | Martim Tavares | ||
Paul Ayongo | Rodrigo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại