![]() Alexy Vega 14 | |
![]() Carlos Rochez 22 | |
![]() Kenny Bodden 26 | |
![]() Jairo Crisanto 48 | |
![]() Javier Rivera 59 | |
![]() Allans Vargas Murillo 67 | |
![]() Kilmar Pena 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 | H H B T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 12 | 35 | B T H H T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 15 | 30 | B T T H H |
4 | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H B H | |
5 | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | T H H H H | |
6 | 18 | 4 | 10 | 4 | -1 | 22 | H B H T B | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | -4 | 21 | H B T T B | |
8 | 18 | 3 | 7 | 8 | -13 | 16 | T B T B H | |
9 | 18 | 1 | 9 | 8 | -15 | 12 | H T B H B | |
10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại