Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Stokes (Kiến tạo: Liam Bennett) 9 | |
![]() Josh Stokes (Kiến tạo: James Brophy) 43 | |
![]() Ryan Rydel (Thay: Macauley Southam-Hales) 46 | |
![]() Callum Connolly 49 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Lewis Bate) 60 | |
![]() Callum Camps (Thay: Kyle Knoyle) 60 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Ibou Touray) 60 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Oliver Norwood) 76 | |
![]() Jubril Okedina (Thay: Ryan Loft) 80 | |
![]() Paul Digby 84 | |
![]() Ben Stevenson (Thay: Elias Kachunga) 90 | |
![]() Callum Connolly 90+3' |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Stockport County


Diễn biến Cambridge United vs Stockport County
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.

THẺ ĐỎ! - Callum Connolly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Paul Digby.
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Jubril Okedina.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Lewis Bate rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.
Macauley Southam-Hales rời sân và được thay thế bởi Ryan Rydel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Brophy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Stokes ghi bàn!
Liam Bennett đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Stokes ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Stockport County
Cambridge United (3-4-3): Nathan Bishop (13), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), James Gibbons (26), Liam Bennett (2), Paul Digby (4), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)
Stockport County (3-4-1-2): Corey Addai (34), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Brad Hills (33), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)


Thay người | |||
80’ | Ryan Loft Jubril Okedina | 46’ | Macauley Southam-Hales Ryan Rydel |
90’ | Elias Kachunga Ben Stevenson | 60’ | Ibou Touray Jack Diamond |
60’ | Kyle Knoyle Callum Camps | ||
60’ | Lewis Bate Sam Cosgrove | ||
76’ | Oliver Norwood Owen Moxon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Max Metcalfe | ||
Jubril Okedina | Jack Diamond | ||
Ben Stevenson | Callum Camps | ||
Dominic Ballard | Owen Moxon | ||
Daniel Barton | Ryan Rydel | ||
George Hoddle | Sam Cosgrove | ||
Emmanuel Longelo | Micah Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại