Ivan Caparros Hernandez trao quả ném biên cho đội nhà.
![]() Mourad Daoudi (Kiến tạo: Raul Navarro) 4 | |
![]() Miki Munoz 21 | |
![]() Raul Navarro 27 | |
![]() Miguel Atienza 38 | |
![]() Sergio Castel (Kiến tạo: Gonzalo Escobar) 48 | |
![]() Gaspar Campos 66 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Raul Navarro) 66 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Pablo Valcarce) 66 | |
![]() Ekain Zenitagoia (Thay: Nolito) 72 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Sergio Castel) 72 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Kevin Appin) 82 | |
![]() Mateusz Bogusz (Thay: Coke) 82 | |
![]() Miki 82 | |
![]() Miki (Thay: Cristian Herrera) 82 | |
![]() Juan Artola (Thay: Alex Bermejo) 83 | |
![]() Alejandro Galvez 84 | |
![]() Mourad Daoudi 87 | |
![]() Unai Elgezabal 88 | |
![]() Jesus Areso (Thay: Mourad Daoudi) 90 | |
![]() Juan Artola (Kiến tạo: Jesus Areso) 90+1' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs UD Ibiza


Diễn biến Burgos CF vs UD Ibiza
Quả phạt góc được trao cho Ibiza.
Ibiza được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ibiza có một quả phát bóng lên.
Ivan Caparros Hernandez thưởng cho Burgos một quả phát bóng lên.
Jesus Areso là công cụ hỗ trợ đắc lực.

Mục tiêu! Burgos nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Juan Artola.
Đội chủ nhà đã thay Mourad El Ghezouani bằng Jesus Areso. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Ibiza bị thổi còi vì lỗi việt vị.

Unai Elgezabal của Burgos đã được đặt ở Burgos.
Ibiza có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên dành cho Ibiza ở nửa Burgos.
Ibiza được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.

Mourad El Ghezouani được đặt cho đội nhà.
Burgos thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ Ibiza.
Ném biên Burgos.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Burgos.
Burgos đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Juan Artola lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

Alejandro Galvez được đặt cho đội khách.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp.
Đội chủ nhà thay Alex Bermejo Escripano bằng Juan Artola.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs UD Ibiza
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Fran Garcia (3), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Pablo Valcarce (8), Mourad El Ghezouani (9), Alex Bermejo Escribano (10)
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Coke (23), David Goldar Gomez (4), Alejandro Galvez (6), Gonzalo Escobar (24), Cristian Herrera (7), Pape Diop (5), Ivan Morante Ruiz (14), Nolito (9), Kevin Appin (20), Sergio Castel Martinez (17)


Thay người | |||
66’ | Raul Navarro Gaspar Campos | 72’ | Sergio Castel Darío Poveda |
66’ | Pablo Valcarce Grego Sierra | 72’ | Nolito Ekain Zenitagoia Arana |
83’ | Alex Bermejo Juan Artola | 82’ | Cristian Herrera Miki |
90’ | Mourad Daoudi Jesus Areso | 82’ | Coke Mateusz Bogusz |
82’ | Kevin Appin Suleiman Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Matos | Ismael Ruiz Sánchez | ||
Dani Barrio | Fran Grima | ||
Michel Zabaco | German Parreno Boix | ||
Juan Artola | Alvaro Garcia | ||
Gaspar Campos | Ze Carlos | ||
Juan Hernandez | Darío Poveda | ||
Jesus Areso | Miguel Azeez | ||
Grego Sierra | Martin Pascual | ||
Saul Berjon | Miki | ||
Mateusz Bogusz | |||
Suleiman Camara | |||
Ekain Zenitagoia Arana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại