Thứ Hai, 26/05/2025
Ji-Ho Han
5
Yong-Soo Han
21
Kang-San Kim
49
Jong-Guk Kim
61
Yong-Soo Han
77
Si-Heon Lee
90

Thống kê trận đấu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC

số liệu thống kê
Bucheon FC 1995
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC

Thay người
74’
Tae-Hong Park
Eui-Bin Kang
62’
Min-Seo Park
Matheus Alves
84’
Jae-Young Choi
Jae-Hyeok Oh
90’
Hyun-Seung Hong
Jae-Seong Kim
90’
Tae-Hyun An
Hong-Min Song
Cầu thủ dự bị
Ju-Hyeon Lee
Han-Keun Park
Eui-Bin Kang
Soo-Yong Bae
Tae-Jeong Guk
Jae-Seong Kim
Hong-Min Song
Se-Jik Park
Ha-Bin Park
Jae-Heon Kim
Jae-Hyeok Oh
Matheus Alves
Jae-Joon An
Won-Seok Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
12/07 - 2021
23/10 - 2021
20/02 - 2022
15/05 - 2022
23/07 - 2022
03/09 - 2022
02/05 - 2023
23/07 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
27/05 - 2024
24/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Bucheon FC 1995

K League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
14/05 - 2025
K League 2
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1311112134T T T T T
2Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC13832827T T H T T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings137421025T H T T H
4Jeonnam DragonsJeonnam Dragons13742725T H T T B
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199513643522B H T T H
6Busan I'ParkBusan I'Park13643522T T T B H
7Seongnam FCSeongnam FC13463218B B B H H
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC13364015T B B T H
9Gyeongnam FCGyeongnam FC13427-714B B B B T
10Gimpo FCGimpo FC13346-313B B T B H
11Cheongju FCCheongju FC13337-1012T H B B H
12HwaseongHwaseong13238-89B T B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners13238-129B T H B H
14Cheonan CityCheonan City131111-184B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X