Chủ Nhật, 03/08/2025
Curtis Thompson
5
Ben Thompson
8
Danny Rose
31
Danny Rose
46
Brooklyn Ilunga (Thay: Adam Mayor)
64
Lewis Leigh (Thay: Ben Thompson)
64
George McEachran (Thay: Curtis Thompson)
67
Justin Obikwu
70
Nicke Kabamba (Thay: Louis Dennis)
76
Cameron Congreve (Thay: Byron Webster)
76
Jason Dadi Svanthorsson
78
Lewis Cass (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
85
Denver Hume
86
Callum Ainley (Thay: Evan Khouri)
90
Lewis Cass
90+5'
Lewis Cass
90+6'

Thống kê trận đấu Bromley vs Grimsby Town

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Grimsby Town
Grimsby Town
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
39 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Grimsby Town

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' THẺ ĐỎ! - Lewis Cass nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Lewis Cass nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+5' Thẻ vàng cho Lewis Cass.

Thẻ vàng cho Lewis Cass.

90+1'

Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.

86' Thẻ vàng cho Denver Hume.

Thẻ vàng cho Denver Hume.

85'

Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Lewis Cass.

78' Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.

Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.

76'

Byron Webster rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.

76'

Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

70' V À A A O O O - Justin Obikwu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Justin Obikwu đã ghi bàn!

67'

Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi George McEachran.

64'

Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.

64'

Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

46' V À A A O O O - Danny Rose đã ghi bàn!

V À A A O O O - Danny Rose đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Danny Rose.

Thẻ vàng cho Danny Rose.

8' Thẻ vàng cho Ben Thompson.

Thẻ vàng cho Ben Thompson.

5' Thẻ vàng cho Curtis Thompson.

Thẻ vàng cho Curtis Thompson.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Grimsby Town

Bromley (3-4-3): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9), Corey Whitely (18), Adam Mayor (34)

Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Cameron McJannett (17), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Denver Hume (33), Curtis Thompson (6), Evan Khouri (30), Justin Obikwu (9), Kieran Green (4), Jason Svanthorsson (11), Danny Rose (32)

Bromley
Bromley
3-4-3
1
Grant Smith
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
16
Kamarl Grant
25
Daniel Imray
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
11
Louis Dennis
9
Michael Cheek
18
Corey Whitely
34
Adam Mayor
32
Danny Rose
11
Jason Svanthorsson
4
Kieran Green
9
Justin Obikwu
30
Evan Khouri
6
Curtis Thompson
33
Denver Hume
24
Doug Tharme
5
Harvey Rodgers
17
Cameron McJannett
1
Jordan Wright
Grimsby Town
Grimsby Town
4-2-3-1
Thay người
64’
Ben Thompson
Lewis Leigh
67’
Curtis Thompson
George McEachran
64’
Adam Mayor
Brooklyn Ilunga
85’
Jason Dadi Svanthorsson
Lewis Cass
76’
Byron Webster
Cameron Congreve
90’
Evan Khouri
Callum Ainley
76’
Louis Dennis
Nicke Kabamba
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Sebastian Auton
Ashley Charles
Matty Carson
Carl Jenkinson
Lewis Cass
Lewis Leigh
George McEachran
Cameron Congreve
Callum Ainley
Nicke Kabamba
Jayden Luker
Brooklyn Ilunga
Charles Vernam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
24/07 - 2025
23/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grimsby TownGrimsby Town110033T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra110023T
3Fleetwood TownFleetwood Town110023T
4WalsallWalsall110013T
5Harrogate TownHarrogate Town110013T
6Cambridge UnitedCambridge United110013T
7ChesterfieldChesterfield110013T
8GillinghamGillingham101001H
9Notts CountyNotts County101001H
10Tranmere RoversTranmere Rovers101001H
11Accrington StanleyAccrington Stanley101001H
12Colchester UnitedColchester United101001H
13Newport CountyNewport County101001H
14BromleyBromley101001H
15MK DonsMK Dons101001H
16Oldham AthleticOldham Athletic101001H
17Shrewsbury TownShrewsbury Town101001H
18Swindon TownSwindon Town1001-10B
19BarrowBarrow1001-10B
20Bristol RoversBristol Rovers1001-10B
21Cheltenham TownCheltenham Town1001-10B
22Salford CitySalford City1001-20B
23BarnetBarnet1001-20B
24Crawley TownCrawley Town1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X