Chủ Nhật, 04/05/2025
Harry Cornick (Thay: Samuel Bell)
26
Isaac Hayden
37
Ilias Chair (Kiến tạo: Lucas Andersen)
41
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Jason Knight)
58
Adedire Awokoya Mebude (Thay: Joe Williams)
58
Adedire Awokoya Mebude (Thay: Jason Knight)
58
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Joe Williams)
58
Tommy Conway (Thay: Anis Mehmeti)
59
Joe Hodge (Thay: Lucas Andersen)
69
Mark Sykes
75
Mark Sykes (Thay: Ross McCrorie)
75
Jack Colback
78
Jack Colback (Thay: Isaac Hayden)
78
Michael Frey (Thay: Lyndon Dykes)
78
Paul Smyth (Thay: Chris Willock)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs QPR

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
QPR
QPR
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs QPR

Tất cả (19)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

78'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

78'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

75'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.

69'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

59'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

59'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi [player2].

58'

Joe Williams sắp rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

58'

Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

58'

Joe Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58'

Jason Knight sắp ra sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

58'

Jason Knight sẽ ra sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41'

Lucas Andersen đã kiến tạo nên bàn thắng.

41' G O O O A A A L - Ghế Ilias đã nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Ghế Ilias đã nhắm mục tiêu!

37' Thẻ vàng dành cho Isaac Hayden.

Thẻ vàng dành cho Isaac Hayden.

26'

Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

Đội hình xuất phát Bristol City vs QPR

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Ross McCrorie (2), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Matty James (6), Joe Williams (8), Anis Mehmeti (11), Jason Knight (12), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
1
Max O'Leary
2
Ross McCrorie
26
Zak Vyner
16
Rob Dickie
24
Haydon Roberts
6
Matty James
8
Joe Williams
11
Anis Mehmeti
12
Jason Knight
20
Sam Bell
21
Nahki Wells
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
8
Sam Field
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
26’
Samuel Bell
Harry Cornick
69’
Lucas Andersen
Joe Hodge
58’
Joe Williams
Taylor Gardner-Hickman
78’
Isaac Hayden
Jack Colback
58’
Jason Knight
Adedire Mebude
78’
Lyndon Dykes
Michael Frey
59’
Anis Mehmeti
Tommy Conway
90’
Chris Willock
Paul Smyth
75’
Ross McCrorie
Mark Sykes
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Jordan Archer
George Tanner
Morgan Fox
Scott Twine
Reggie Cannon
Andy King
Ziyad Larkeche
Mark Sykes
Jack Colback
Taylor Gardner-Hickman
Joe Hodge
Harry Cornick
Paul Smyth
Tommy Conway
Michael Frey
Adedire Mebude
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X