Thứ Tư, 07/05/2025
Jack Simpson (Thay: Joel Bagan)
8
Han-Noah Massengo
36
Tommy Conway (Kiến tạo: Nahki Wells)
41
Mark Harris (Thay: Max Watters)
57
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Sheyi Ojo)
57
Zak Vyner
60
Cedric Kipre
63
Robert Atkinson (Kiến tạo: Kal Naismith)
64
Rubin Colwill (Thay: Andy Rinomhota)
65
Joe Ralls (Thay: Romaine Sawyers)
65
Rubin Colwill
75
Chris Martin (Thay: Tommy Conway)
79
Joe Williams
81
Andy King (Thay: Joe Williams)
84
Kion Etete (Thay: Mahlon Romeo)
84
Kane Wilson (Thay: Han-Noah Massengo)
88
Alex Scott
89
Ryan Wintle
89
Timm Klose (Thay: Nahki Wells)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Cardiff City
Cardiff City
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Cardiff City

Tất cả (30)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Nahki Wells ra sân và anh ấy được thay thế bởi Timm Klose.

90+4'

Nahki Wells sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89' Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

89' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

88'

Han-Noah Massengo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kane Wilson.

88'

Han-Noah Massengo ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Mahlon Romeo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.

84'

Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.

83'

Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.

83'

Joe Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

80'

Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

79'

Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

75' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

65'

Andy Rinomhota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

65'

Romaine Sawyers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.

64' G O O O A A A L - Robert Atkinson là mục tiêu!

G O O O A A A L - Robert Atkinson là mục tiêu!

63' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

60' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

57'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Cardiff City

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Kal Naismith (4), Robert Atkinson (5), Alex Scott (7), Jay DaSilva (3), Han-Noah Massengo (30), Joe Williams (8), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Nahki Wells (21)

Cardiff City (4-3-3): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Joel Bagan (3), Andy Rinomhota (35), Ryan Wintle (6), Romaine Sawyers (19), Callum O'Dowda (11), Max Watters (36), Sheyi Ojo (10)

Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
1
Daniel Bentley
26
Zak Vyner
4
Kal Naismith
5
Robert Atkinson
7
Alex Scott
3
Jay DaSilva
30
Han-Noah Massengo
8
Joe Williams
14
Andreas Weimann
15
Tommy Conway
21
Nahki Wells
10
Sheyi Ojo
36
Max Watters
11
Callum O'Dowda
19
Romaine Sawyers
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
3
Joel Bagan
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-3-3
Thay người
79’
Tommy Conway
Chris Martin
8’
Joel Bagan
Jack Simpson
84’
Joe Williams
Andy King
57’
Sheyi Ojo
Jaden Philogene-Bidace
88’
Han-Noah Massengo
Kane Wilson
57’
Max Watters
Mark Thomas Harris
90’
Nahki Wells
Timm Klose
65’
Romaine Sawyers
Joe Ralls
65’
Andy Rinomhota
Rubin Colwill
84’
Mahlon Romeo
Kion Etete
Cầu thủ dự bị
Timm Klose
Kion Etete
Max O'Leary
Jak Alnwick
George Tanner
Jack Simpson
Kane Wilson
Joe Ralls
Cameron Pring
Jaden Philogene-Bidace
Andy King
Mark Thomas Harris
Chris Martin
Rubin Colwill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
21/08 - 2022
04/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
06/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X