Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Bournemouth hôm nay 16-10-2021
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 16/10
Kết thúc



![]() Jamal Lowe (Kiến tạo: Jack Stacey) 21 | |
![]() Gary Cahill 40 | |
![]() Jordan Zemura (Kiến tạo: Ryan Christie) 45 | |
![]() Lloyd Kelly 68 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ryan Christie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Rogers.
Ryan Christie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Rogers.
Philip Billing sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Junior Stanislas.
Cameron Pring ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Thẻ vàng cho Lloyd Kelly.
Cameron Pring ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Jamal Lowe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jefferson Lerma.
Callum O'Dowda sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Dasilva.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Jordan Zemura là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Gary Cahill.
Thẻ vàng cho Gary Cahill.
G O O O A A A L - Jamal Lowe đang nhắm đến!
Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Bristol City (4-4-2): Daniel Bentley (1), George Tanner (19), Tomas Kalas (22), Nathan Baker (17), Cameron Pring (16), Joe Williams (8), Matthew James (6), Andy King (10), Callum O'Dowda (11), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9)
Bournemouth (4-1-4-1): Mark Travers (42), Jack Stacey (17), Gary Cahill (24), Lloyd Kelly (5), Jordan Zemura (33), Gavin Kilkenny (26), Jamal Lowe (18), Ryan Christie (10), Philip Billing (29), Jaidon Anthony (32), Dominic Solanke (9)
Thay người | |||
13’ | Joe Williams Nahki Wells | 64’ | Jamal Lowe Jefferson Lerma |
46’ | Callum O'Dowda Jay Dasilva | 81’ | Philip Billing Junior Stanislas |
66’ | Cameron Pring Tyreeq Bakinson | 88’ | Ryan Christie Morgan Rogers |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahki Wells | Junior Stanislas | ||
Kasey Palmer | Emiliano Marcondes | ||
Tyreeq Bakinson | Jefferson Lerma | ||
Alex Scott | Leif Davis | ||
Danny Simpson | Morgan Rogers | ||
Jay Dasilva | Oerjan Haaskjold Nyland | ||
Max O'Leary | Chris Mepham |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |