![]() Damir Muminovic 21 | |
![]() Gisli Eyjolfsson 24 | |
![]() Viktor Margeirsson 35 | |
![]() Klaemint Olsen 44 | |
![]() Anton Ludviksson (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 46 | |
![]() Hermann Thor Ragnarsson 56 | |
![]() Richard King (Thay: Eidur Aron Sigurbjoernsson) 59 | |
![]() Sverrir Pall Hjaltested (Thay: Arnar Gunnarsson) 59 | |
![]() Sigurdur Magnusson (Thay: Halldor Jon Sigurdur Thordarson) 59 | |
![]() Kristinn Steindorsson (Thay: Viktor Einarsson) 64 | |
![]() Oliver Heidarsson 76 | |
![]() Breki Omarsson (Thay: Tomas Magnusson) 76 | |
![]() Dwayne Atkinson (Thay: Hermann Thor Ragnarsson) 76 | |
![]() Arnor Sveinn Adalsteinsson (Thay: Gisli Eyjolfsson) 83 | |
![]() Oliver Sigurjonsson (Thay: Alexander Helgi Sigurdarson) 83 | |
![]() Dwayne Atkinson 84 | |
![]() Sigurdur Magnusson 85 |
Thống kê trận đấu Breidablik vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

Breidablik

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs IBV Vestmannaeyjar
Thay người | |||
46’ | Jason Dadi Svanthorsson Anton Logi Ludviksson | 59’ | Halldor Jon Sigurdur Thordarson Sigurdur Magnusson |
64’ | Viktor Einarsson Kristinn Steindorsson | 59’ | Arnar Gunnarsson Sverrir Pall Hjaltested |
83’ | Alexander Helgi Sigurdarson Oliver Sigurjonsson | 59’ | Eidur Aron Sigurbjoernsson Richard King |
83’ | Gisli Eyjolfsson Arnor Sveinn Adalsteinsson | 76’ | Hermann Thor Ragnarsson Dwayne Atkinson |
76’ | Tomas Magnusson Breki Omarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Brynjar Atli Bragason | Mikkel Hasling | ||
Oliver Sigurjonsson | Sigurdur Magnusson | ||
Arnor Sveinn Adalsteinsson | Jon Ingason | ||
Kristinn Steindorsson | Sverrir Pall Hjaltested | ||
Anton Logi Ludviksson | Dwayne Atkinson | ||
Oliver Stefansson | Breki Omarsson | ||
Andri Rafn Yeoman | Richard King |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T B H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10 | H H T H T |
5 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | H T B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | T B T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | B H B T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại