Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Bosnia and Herzegovina vs Phần Lan hôm nay 13-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 7, 13/11

Kết thúc

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

1 : 3

Phần Lan

Phần Lan

Hiệp một: 0-1 | Lượt đi: 2-2
T7, 21:00 13/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Football, ON Football HD, K+SPORT2
Miralem Pjanic
24
(Pen) Teemu Pukki
25
Marcus Forss (Kiến tạo: Teemu Pukki)
29
Jukka Raitala
37
Robin Lod (Kiến tạo: Leo Vaeisaenen)
51
Luka Menalo (Kiến tạo: Amer Gojak)
69
Daniel O'Shaughnessy (Kiến tạo: Robin Lod)
73
Sanjin Prcic
83

Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Phần Lan

số liệu thống kê
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
Phần Lan
Phần Lan
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs Phần Lan

Tất cả (21)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83' Thẻ vàng cho Sanjin Prcic.

Thẻ vàng cho Sanjin Prcic.

80'

Teemu Pukki sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fredrik Jensen.

80'

Robert Ivanov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Paulus Arajuuri.

76'

Robin Lod sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jere Uronen.

73' G O O O A A A L - Daniel O'Shaughnessy là mục tiêu!

G O O O A A A L - Daniel O'Shaughnessy là mục tiêu!

69' G O O O A A A L - Luka Menalo là mục tiêu!

G O O O A A A L - Luka Menalo là mục tiêu!

67'

Rade Krunic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luka Menalo.

66'

Rade Krunic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luka Menalo.

66'

Miralem Pjanic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Mateo Susic.

56'

Amir Hadziahmetovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sanjin Prcic.

56'

Gojko Cimirot sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Amer Gojak.

51' G O O O A A A L - Robin Lod là mục tiêu!

G O O O A A A L - Robin Lod là mục tiêu!

46'

Marcus Forss sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Urho Nissila.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

39'

Sead Kolasinac ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ermedin Demirovic.

37' ANH TẮT! - Jukka Raitala nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Jukka Raitala nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

29' G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!

25' ANH BỎ LỠ - Teemu Pukki thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Teemu Pukki thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

24' Thẻ vàng cho Miralem Pjanic.

Thẻ vàng cho Miralem Pjanic.

Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Phần Lan

Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Ibrahim Sehic (12), Anel Ahmedhodzic (16), Sinisa Sanicanin (6), Eldar Civic (2), Sead Kolasinac (5), Amir Hadziahmetovic (18), Miralem Pjanic (10), Gojko Cimirot (13), Miroslav Stevanovic (20), Smail Prevljak (9), Rade Krunic (8)

Phần Lan (5-3-2): Lukas Hradecky (1), Jukka Raitala (22), Leo Vaeisaenen (15), Robert Ivanov (17), Daniel O'Shaughnessy (3), Niko Haemaelaeinen (21), Robin Lod (8), Rasmus Schueller (11), Glen Kamara (6), Marcus Forss (19), Teemu Pukki (10)

Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
4-3-3
12
Ibrahim Sehic
16
Anel Ahmedhodzic
6
Sinisa Sanicanin
2
Eldar Civic
5
Sead Kolasinac
18
Amir Hadziahmetovic
10
Miralem Pjanic
13
Gojko Cimirot
20
Miroslav Stevanovic
9
Smail Prevljak
8
Rade Krunic
10
Teemu Pukki
19
Marcus Forss
6
Glen Kamara
11
Rasmus Schueller
8
Robin Lod
21
Niko Haemaelaeinen
3
Daniel O'Shaughnessy
17
Robert Ivanov
15
Leo Vaeisaenen
22
Jukka Raitala
1
Lukas Hradecky
Phần Lan
Phần Lan
5-3-2
Thay người
39’
Sead Kolasinac
Ermedin Demirovic
46’
Marcus Forss
Urho Nissila
56’
Gojko Cimirot
Amer Gojak
76’
Robin Lod
Jere Uronen
56’
Amir Hadziahmetovic
Sanjin Prcic
80’
Robert Ivanov
Paulus Arajuuri
66’
Miralem Pjanic
Mateo Susic
80’
Teemu Pukki
Fredrik Jensen
66’
Rade Krunic
Luka Menalo
Cầu thủ dự bị
Nikola Vasilj
Jesse Joronen
Kenan Piric
Carljohan Eriksson
Dennis Hadzikadunic
Paulus Arajuuri
Mateo Susic
Joona Toivio
Luka Menalo
Miro Tenho
Amer Gojak
Robert Taylor
Branimir Cipetic
Fredrik Jensen
Adi Nalic
Ilmari Niskanen
Adnan Kovacevic
Onni Valakari
Sanjin Prcic
Urho Nissila
Ermedin Demirovic
Jere Uronen
Kenan Kodro
Joel Pohjanpalo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
08/06 - 2019
12/10 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/11 - 2021
Uefa Nations League
04/06 - 2022
15/06 - 2022

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X