![]() Petr Hronek (Kiến tạo: Martin Dostal) 5 | |
![]() Jiri Bederka 9 | |
![]() David Tkac 27 | |
![]() Cheick Conde 32 | |
![]() Michal Beran (Thay: Jan Chramosta) 42 | |
![]() Tomas Necid (Thay: David Puskac) 52 | |
![]() Lukas Vrastil 60 | |
![]() Vukadin Vukadinovic (Thay: Youba Drame) 67 | |
![]() Martin Cedidla 69 | |
![]() Simon Chwaszcz (Thay: Robert Hruby) 78 | |
![]() Lukas Hrdlicka (Thay: David Tkac) 78 | |
![]() Matej Koubek (Thay: Petr Hronek) 84 | |
![]() David Bartek (Thay: Jan Kovarik) 84 | |
![]() Jakub Kolar (Thay: Robert Matejov) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs FC Fastav Zlin
số liệu thống kê

Bohemians 1905

FC Fastav Zlin
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs FC Fastav Zlin
Bohemians 1905 (3-5-2): Roman Vales (1), Daniel Kostl (23), Jiri Bederka (27), Jan Vondra (20), Martin Dostal (16), Ondrej Petrak (31), Petr Hronek (7), Roman Kvet (19), Jan Kovarik (12), Jan Chramosta (77), David Puskac (24)
FC Fastav Zlin (4-2-3-1): Matej Rakovan (1), Robert Matejov (16), Dominik Simersky (2), Lukas Vrastil (19), Martin Cedidla (14), Robert Hruby (8), Cheick Conde (6), Youba Drame (11), David Tkac (12), Jakub Janetzky (68), Antonin Fantis (15)

Bohemians 1905
3-5-2
1
Roman Vales
23
Daniel Kostl
27
Jiri Bederka
20
Jan Vondra
16
Martin Dostal
31
Ondrej Petrak
7
Petr Hronek
19
Roman Kvet
12
Jan Kovarik
77
Jan Chramosta
24
David Puskac
15
Antonin Fantis
68
Jakub Janetzky
12
David Tkac
11
Youba Drame
6
Cheick Conde
8
Robert Hruby
14
Martin Cedidla
19
Lukas Vrastil
2
Dominik Simersky
16
Robert Matejov
1
Matej Rakovan

FC Fastav Zlin
4-2-3-1
Thay người | |||
42’ | Jan Chramosta Michal Beran | 67’ | Youba Drame Vukadin Vukadinovic |
52’ | David Puskac Tomas Necid | 78’ | Robert Hruby Simon Chwaszcz |
84’ | Jan Kovarik David Bartek | 78’ | David Tkac Lukas Hrdlicka |
84’ | Petr Hronek Matej Koubek | 90’ | Robert Matejov Jakub Kolar |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Jindrisek | Vukadin Vukadinovic | ||
Hugo Jan Backovsky | Martin Necas | ||
David Bartek | Simon Chwaszcz | ||
Michal Beran | Lukas Hrdlicka | ||
Tomas Necid | Jan Siska | ||
Matej Koubek | Jakub Kolar | ||
Daniel Krch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại