![]() Ibrahim Sangare 16 | |
![]() Odilon Kossounou 17 | |
![]() Simon Adingra 39 | |
![]() Kamela Khubetsoana 40 | |
![]() Tshwarelo Bereng (Thay: Lepheane Mofolo) 46 | |
![]() Teboho Letsema 46 | |
![]() Teboho Letsema (Thay: Kamela Khubetsoana) 46 | |
![]() Thabo Lesaoana 60 | |
![]() Jonathan Bamba (Thay: Maxwel Cornet) 69 | |
![]() Franck Kessie (Thay: Ibrahim Sangare) 69 | |
![]() Max-Alain Gradel (Thay: Simon Adingra) 79 | |
![]() Karim Konate 79 | |
![]() Karim Konate (Thay: Sebastien Haller) 79 | |
![]() Thabo Matsoele (Thay: Thabo Lesaoana) 85 | |
![]() Lehlohonolo Fothoane (Thay: Katleho Makateng) 85 | |
![]() Christian Kouame (Thay: Jean-Philippe Krasso) 89 | |
![]() Lebesa Lebesa (Thay: Rethabile Senkoto) 90 |
Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Lesotho
số liệu thống kê

Bờ Biển Ngà

Lesotho
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bờ Biển Ngà vs Lesotho
Thay người | |||
69’ | Ibrahim Sangare Franck Kessie | 46’ | Kamela Khubetsoana Teboho Letsema |
69’ | Maxwel Cornet Jonathan Bamba | 46’ | Lepheane Mofolo Tshwarelo Bereng |
79’ | Simon Adingra Max Gradel | 85’ | Thabo Lesaoana Thabo Matsoele |
79’ | Sebastien Haller Karim Konate | 85’ | Katleho Makateng Lehlohonolo Fothoane |
89’ | Jean-Philippe Krasso Christian Kouame | 90’ | Rethabile Senkoto Lebesa Lebesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Badra Ali Sangare | Lebesa Lebesa | ||
Wilfried Singo | Teboho Letsema | ||
Christian Kouame | Morena Moloi | ||
Franck Kessie | Mellere Lebetsa | ||
Hamed Junior Traoré | Thabo Matsoele | ||
Max Gradel | Mohlomi Makhetha | ||
Karim Konate | Tshwarelo Bereng | ||
Abakar Sylla | Lehlohonolo Fothoane | ||
Idrissa Doumbia | Thabiso Mari | ||
Jonathan Bamba | Teboho Ratibisi | ||
Charles Folly Ayayi | Bonang Mohapi | ||
Willy Boly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Lesotho
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại