Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 2

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Araki
30
Motoki Hasegawa
68

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Sho Araki (17), Riku Yamada (24), Gakuto Notsuda (16), Hidehiro Sugai (2), Ryotaro Nakamura (15), Yoshiki Torikai (18), Willian Lira (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
32
Shigeto Masuda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
19
Hayate Take
10
Willian Lira
18
Yoshiki Torikai
15
Ryotaro Nakamura
2
Hidehiro Sugai
16
Gakuto Notsuda
24
Riku Yamada
17
Sho Araki
40
Mendes
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
57’
Keita Saito
Koya Handa
62’
Yoshiki Torikai
Motoki Hasegawa
57’
Taira Shige
Yuko Takase
79’
Willian Lira
Hiroyuki Takasaki
79’
Yuji Wakasa
Naoki Eguchi
90’
Gakuto Notsuda
Tatsushi Koyanagi
79’
Hayate Take
Ryota Nakamura
90’
Ryotaro Nakamura
Hideyuki Nozawa
83’
Yosuke Mikami
Ken Hisatomi
Cầu thủ dự bị
Koya Handa
Yuto Koizumi
Yudai Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Yuko Takase
Masahiro Sekiguchi
Ken Hisatomi
Hideyuki Nozawa
Naoki Eguchi
Motoki Hasegawa
Tomofumi Fujiyama
Junma Miyazaki
Ryota Nakamura
Hiroyuki Takasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
30/03 - 2022
10/07 - 2022
17/05 - 2023
05/07 - 2023
06/05 - 2024
03/11 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X