Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 2

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Araki
30
Motoki Hasegawa
68

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Sho Araki (17), Riku Yamada (24), Gakuto Notsuda (16), Hidehiro Sugai (2), Ryotaro Nakamura (15), Yoshiki Torikai (18), Willian Lira (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
32
Shigeto Masuda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
29
Keita Saito
19
Hayate Take
10
Willian Lira
18
Yoshiki Torikai
15
Ryotaro Nakamura
2
Hidehiro Sugai
16
Gakuto Notsuda
24
Riku Yamada
17
Sho Araki
40
Mendes
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
57’
Keita Saito
Koya Handa
62’
Yoshiki Torikai
Motoki Hasegawa
57’
Taira Shige
Yuko Takase
79’
Willian Lira
Hiroyuki Takasaki
79’
Yuji Wakasa
Naoki Eguchi
90’
Gakuto Notsuda
Tatsushi Koyanagi
79’
Hayate Take
Ryota Nakamura
90’
Ryotaro Nakamura
Hideyuki Nozawa
83’
Yosuke Mikami
Ken Hisatomi
Cầu thủ dự bị
Koya Handa
Yuto Koizumi
Yudai Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Yuko Takase
Masahiro Sekiguchi
Ken Hisatomi
Hideyuki Nozawa
Naoki Eguchi
Motoki Hasegawa
Tomofumi Fujiyama
Junma Miyazaki
Ryota Nakamura
Hiroyuki Takasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
30/03 - 2022
10/07 - 2022
17/05 - 2023
05/07 - 2023
06/05 - 2024
03/11 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X