Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis hôm nay 10-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 10/9

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
T7, 16:30 10/09/2022
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunto Kodama (Thay: Elsinho)
64
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
66
Daiki Kogure (Thay: Ryota Nakamura)
76
Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige)
76
Koki Sugimori (Thay: Taro Sugimoto)
78
Akihiro Sato (Thay: Kazunari Ichimi)
78
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Tomofumi Fujiyama (25), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Tokushima Vortis (4-4-2): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Taiki Tamukai (2), Elsinho (36), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Kazuki Nishiya (24), Shota Fujio (15), Kazunari Ichimi (17)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
3
Tatsushi Koyanagi
9
Ryota Nakamura
23
Shuto Inaba
25
Tomofumi Fujiyama
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
17
Kazunari Ichimi
15
Shota Fujio
24
Kazuki Nishiya
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
36
Elsinho
2
Taiki Tamukai
14
Caca
6
Kohei Uchida
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-4-2
Thay người
66’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
64’
Elsinho
Shunto Kodama
76’
Taira Shige
Yosuke Mikami
78’
Kazunari Ichimi
Akihiro Sato
76’
Ryota Nakamura
Daiki Kogure
78’
Taro Sugimoto
Koki Sugimori
89’
Shota Aoki
Hayate Take
Cầu thủ dự bị
Ibuki Yoshida
Toru Hasegawa
Hayate Take
Akihiro Sato
Yosuke Mikami
Takashi Abe
Daiki Kogure
Ryoga Ishio
Yoshiaki Arai
Yushi Hasegawa
Kenichi Kaga
Shunto Kodama
Naoki Eguchi
Koki Sugimori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/03 - 2022
10/09 - 2022
25/03 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
29/09 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
29/04 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X