Thứ Năm, 07/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata hôm nay 23-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 23/9

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 23/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto
4
Ryutaro Iio
39
Takumi Yamada
40
Ryutaro Iio (Kiến tạo: Takuma Mizutani)
51
Ryota Nakamura
63
Shota Aoki
63
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
63
Shota Aoki (Thay: Shion Niwa)
63
Leo Takae
66
Leo Takae (Thay: Ibuki Fujita)
66
Toya Izumi (Thay: Tiago Alves)
66
Ryuji Saito (Thay: Takuma Mizutani)
75
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
76
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
76
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Morooka)
84
Keita Saito (Thay: Yukihito Kajiya)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Shion Niwa (15)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Takumi Yamada (6), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
8
Junki Hata
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
17
Yukihito Kajiya
15
Shion Niwa
10
Tiago Alves
11
Yoshiki Fujimoto
42
Zain Issaka
49
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
6
Takumi Yamada
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
63’
Junki Hata
Ryota Nakamura
66’
Ibuki Fujita
Leo Takae
63’
Shion Niwa
Shota Aoki
66’
Tiago Alves
Toya Izumi
75’
Takuma Mizutani
Ryuji Saito
76’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
84’
Hiroto Morooka
Tatsushi Koyanagi
76’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
84’
Yukihito Kajiya
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Tatsushi Koyanagi
Junya Takahashi
Ryuji Saito
Leo Takae
Naoki Inoue
Ko Hasegawa
Ryota Nakamura
Taiju Yoshida
Keita Saito
Ayumu Kawai
Shota Aoki
Shintaro Kokubu
Genki Yamada
Toya Izumi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
10/04 - 2022
17/07 - 2022
21/05 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
30/06 - 2024
09/03 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X