Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs JEF United Chiba hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yosuke Mikami
34
Ryota Suzuki (Thay: Shota Arai)
45
Takashi Kawano (Kiến tạo: Ryota Takada)
53
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
59
Takuma Mizutani (Thay: Yosuke Mikami)
59
Shion Niwa
63
Naoki Tsubaki (Thay: Rui Sueyoshi)
65
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
65
Koya Kazama (Thay: Yusuke Kobayashi)
65
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
72
Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)
72
Naoki Inoue (Thay: Hiroto Morooka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

JEF United Chiba (3-1-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Masaru Hidaka (67), Hiiro Komori (41), Hiroto Goya (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
14
Yosuke Mikami
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
9
Hiroto Goya
41
Hiiro Komori
67
Masaru Hidaka
10
Tomoya Miki
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-1-4-2
Thay người
59’
Keita Saito
Shion Niwa
45’
Shota Arai
Ryota Suzuki
59’
Yosuke Mikami
Takuma Mizutani
65’
Yusuke Kobayashi
Koya Kazama
72’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
65’
Rui Sueyoshi
Naoki Tsubaki
72’
Ryota Nakamura
Junki Hata
65’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
90’
Hiroto Morooka
Naoki Inoue
Cầu thủ dự bị
Yukihito Kajiya
Koya Kazama
Shion Niwa
Ryota Suzuki
Junki Hata
Shunsuke Nishikubo
Takuma Mizutani
Andrew Kumagai
Naoki Inoue
Naoki Tsubaki
Ryuji Saito
Keita Buwanika
Akihito Ozawa
Kazuki Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
15/05 - 2022
08/10 - 2022
12/03 - 2023
09/09 - 2023
21/04 - 2024
14/09 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X