Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Belshina Bobruisk vs Dnyapro Mogilev hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 20/3

Kết thúc

Belshina Bobruisk

Belshina Bobruisk

0 : 0

Dnyapro Mogilev

Dnyapro Mogilev

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 20/03/2022
Vòng 1 - VĐQG Belarus
Spartak Stadion, Babruisk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Belshina Bobruisk vs Dnyapro Mogilev

số liệu thống kê
Belshina Bobruisk
Belshina Bobruisk
Dnyapro Mogilev
Dnyapro Mogilev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Belarus
02/10 - 2021
VĐQG Belarus
20/03 - 2022
06/08 - 2022
Giao hữu
04/02 - 2023
25/03 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
23/07 - 2023
Hạng 2 Belarus
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Belshina Bobruisk

Hạng 2 Belarus
27/07 - 2025
20/07 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
14/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Dnyapro Mogilev

Hạng 2 Belarus
18/07 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
06/07 - 2025
21/06 - 2025
13/06 - 2025
06/06 - 2025
01/06 - 2025
23/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X