Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Belasitsa Petrich vs Yantra hôm nay 05-11-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 05/11

Kết thúc

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

1 : 0

Yantra

Yantra

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 05/11/2022
Vòng 16 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zapro Dinev
86

Thống kê trận đấu Belasitsa Petrich vs Yantra

số liệu thống kê
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
Yantra
Yantra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
05/11 - 2022
30/05 - 2023
20/07 - 2023
02/12 - 2023
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
26/04 - 2025
18/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Yantra

Hạng 2 Bulgaria
26/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2
22/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3422934775T T T B T
2MontanaMontana34211033973T H T T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3420861468T B B T T
4Dunav RuseDunav Ruse34151271457H B T B T
5Marek DupnitsaMarek Dupnitsa34151181156H T B H T
6YantraYantra341410101352H H H B B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3415712-152B H H T B
8CSKA 1948 IICSKA 1948 II3415316148T T B T B
9EtarEtar3413912748B B H H T
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II341212101048T H H B B
11Spartak PlevenSpartak Pleven3412814-944H B H B B
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II34111112644B H H H T
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3412616-542B T B T B
14FratriaFratria3411914-742T H T H B
15Minyor PernikMinyor Pernik3410717-1937B T B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge3471215-1533H T H H T
17FC LovechFC Lovech348719-2131T B T B B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II348422-2828B B B T T
19Strumska SlavaStrumska Slava3441515-2327H H H T H
20NesebarNesebar3441218-3424B H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X