![]() Apostolos Konstantopoulos (Kiến tạo: Pierre Bourdin) 8 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Jelle Vossen) 26 | |
![]() Dereck Kutesa (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 30 | |
![]() Pierre Bourdin 41 | |
![]() (Pen) Zinho Gano 42 | |
![]() Dereck Kutesa 44 | |
![]() Dion De Neve (Kiến tạo: Dion Cools) 45+1' | |
![]() Dante Rigo (Thay: Ryan Sanusi) 46 | |
![]() Marius Noubissi (Thay: Apostolos Konstantopoulos) 46 | |
![]() Idrissa Doumbia (Thay: David Hubert) 63 | |
![]() Ilias Sebaoui (Thay: Raphael Holzhauser) 72 | |
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Marius Noubissi) 73 | |
![]() Laurens De Bock 80 | |
![]() Frank Boya (Thay: Zinho Gano) 81 | |
![]() Bassem Srarfi (Thay: Dereck Kutesa) 81 | |
![]() Leon Krekovic (Thay: Tom Pietermaat) 88 | |
![]() (Pen) Ilias Sebaoui 90+2' | |
![]() Dion Cools 90+5' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Zulte Waregem
số liệu thống kê

Beerschot

Zulte Waregem
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Zulte Waregem
Beerschot (3-4-1-2): Wouter Biebauw (1), Apostolos Konstantopoulos (66), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Mohamed Reda Halaimia (27), Ryan Sanusi (18), Tom Pietermaat (16), Thibault De Smet (29), Raphael Holzhauser (8), Felipe Avenatti (20), Lawrence Shankland (17)
Zulte Waregem (4-2-3-1): Sammy Bossuyt (1), Dion Cools (5), Timothy Derijck (76), Cameron Humphreys (33), Laurens De Bock (27), David Hubert (6), Ibrahima Seck (21), Dereck Kutesa (19), Jelle Vossen (9), Jean-Luc Dompe (17), Zinho Gano (93)

Beerschot
3-4-1-2
1
Wouter Biebauw
66
Apostolos Konstantopoulos
55
Stipe Radic
15
Pierre Bourdin
27
Mohamed Reda Halaimia
18
Ryan Sanusi
16
Tom Pietermaat
29
Thibault De Smet
8
Raphael Holzhauser
20
Felipe Avenatti
17
Lawrence Shankland
93
Zinho Gano
17
Jean-Luc Dompe
9
Jelle Vossen
19
Dereck Kutesa
21
Ibrahima Seck
6
David Hubert
27
Laurens De Bock
33
Cameron Humphreys
76
Timothy Derijck
5
Dion Cools
1
Sammy Bossuyt

Zulte Waregem
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ryan Sanusi Dante Rigo | 26’ | Jelle Vossen Dion De Neve |
46’ | Apostolos Konstantopoulos Marius Noubissi | 63’ | David Hubert Idrissa Doumbia |
72’ | Raphael Holzhauser Ilias Sebaoui | 81’ | Zinho Gano Frank Boya |
88’ | Tom Pietermaat Leon Krekovic | 81’ | Dereck Kutesa Bassem Srarfi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike van Hamel | Alieu Fadera | ||
Mohamed Amine Belhadj | Frank Boya | ||
Dante Rigo | Bassem Srarfi | ||
David Mukuna-Trouet | Louis Bostyn | ||
Marius Noubissi | Ewoud Pletinckx | ||
Ilias Sebaoui | Dion De Neve | ||
Leon Krekovic | Idrissa Doumbia |
Nhận định Beerschot vs Zulte Waregem
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Giao hữu
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại