Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Slavia Mozyr hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 07/8

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 07/08/2022
Vòng 16 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Malkevich
25
Nemanja Milic
39
Artem Shumanskiy
78
(og) Yuri Lovets
83

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
16/10 - 2021
20/03 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
25/05 - 2023
22/10 - 2023
18/05 - 2024
06/10 - 2024
21/06 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
25/07 - 2025
13/07 - 2025
VĐQG Belarus
06/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X