Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Slavia Mozyr hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 07/8

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 07/08/2022
Vòng 16 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Malkevich
25
Nemanja Milic
39
Artem Shumanskiy
78
(og) Yuri Lovets
83

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
16/10 - 2021
20/03 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
25/05 - 2023
22/10 - 2023
18/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1210201632T T T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr12822926B T T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk11821726H T T T T
4Dinamo BrestDinamo Brest127321224T T T B T
5IslochIsloch125611221H H T T B
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino12552820T B B T T
7Neman GrodnoNeman Grodno11605918B T T B T
8FC MinskFC Minsk12525-817H B B T B
9FK VitebskFK Vitebsk12525517T H B B T
10GomelGomel12435015T T B T B
11BATE BorisovBATE Borisov12426-514B B H B B
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk12264-412H H B T T
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk12318-1210B B B B B
14FK SlutskFK Slutsk12228-108B H T B B
15FC SmorgonFC Smorgon12129-145T B H B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno120012-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X