Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Neman Grodno hôm nay 24-10-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 2, 24/10

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

2 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-0
T2, 23:30 24/10/2022
Vòng 27 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valeri Gromyko
5
Ivan Sadovnichiy
66
Stanislav Dragun
73

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Neman Grodno

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
23/10 - 2021
26/06 - 2022
24/10 - 2022
02/07 - 2023
26/11 - 2023
Giao hữu
31/01 - 2024
VĐQG Belarus
16/06 - 2024
02/11 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk119201529T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk11821726H T T T T
3Dinamo BrestDinamo Brest127321224T T T B T
4Slavia MozyrSlavia Mozyr12732824B B T T T
5IslochIsloch115601321H H H T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino12552820T B B T T
7Neman GrodnoNeman Grodno11605918B T T B T
8FC MinskFC Minsk12525-817H B B T B
9GomelGomel12435015T T B T B
10BATE BorisovBATE Borisov12426-514B B H B B
11FK VitebskFK Vitebsk11425414B T H B B
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk12264-412H H B T T
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk12327-1111T B B B B
14FK SlutskFK Slutsk12228-108B H T B B
15FC SmorgonFC Smorgon11128-135B T B H B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno120012-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X