![]() Dean Campbell 17 | |
![]() Bradley Dack 28 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Asher Agbinone) 52 | |
![]() Kian Spence 60 | |
![]() Remeao Hutton (Thay: Shadrach Ogie) 66 | |
![]() Dominic Corness (Thay: Bradley Dack) 76 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan (Thay: Armani Little) 76 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Elliott Nevitt) 76 | |
![]() Jimmy Morgan (Thay: Armani Little) 76 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 77 | |
![]() Kian Spence 84 | |
![]() David Worrall (Thay: Kian Spence) 87 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Benjamin Michael Whitfield) 90 | |
![]() Tyler Smith 90+5' |
Thống kê trận đấu Barrow vs Gillingham
số liệu thống kê

Barrow

Gillingham
53 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barrow vs Gillingham
Barrow: Paul Farman (1), Niall Canavan (6), Kian Spence (8), MJ Williams (14), Dean Campbell (4), Ben Jackson (30), Sam Foley (16), Ben Whitfield (34), Elliot Newby (11), Aaron Pressley (33), Robbie Gotts (15)
Gillingham: Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Joseph Gbode (29), Bradley Dack (23), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Asher Agbinone (28), Elliott Nevitt (20)
Thay người | |||
77’ | Aaron Pressley Emile Acquah | 52’ | Asher Agbinone Jack Nolan |
87’ | Kian Spence David Worrall | 66’ | Shadrach Ogie Remeao Hutton |
90’ | Benjamin Michael Whitfield Tyler Smith | 76’ | Bradley Dack Dominic Corness |
76’ | Elliott Nevitt Nelson Khumbeni | ||
76’ | Armani Little Jimmy Morgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Jake Turner | ||
Kyle Cameron | Max Clark | ||
David Worrall | Remeao Hutton | ||
Connor Mahoney | Dominic Corness | ||
Tyler Smith | Nelson Khumbeni | ||
Emile Acquah | Jack Nolan | ||
Jimmy Morgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại