Thứ Bảy, 03/05/2025
Sergio Garcia
13'
Salva Sevilla
29'
Lionel Messi (assist) Xavi Hernandez
45'
Lionel Messi
50'
Lucas Vázquez
52'
Gerard Pique (assist) Ivan Rakitic
53'
Alvaro Gonzalez Soberon
69'
Pedro Rodriguez (assist) Jordi Alba
77'
Anaitz Zabala Arbilla
79'
Lionel Messi (assist) Pedro Rodriguez
81'

Thống kê trận đấu Barcelona vs Espanyol

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Espanyol
Espanyol
77 Kiểm soát bóng 23
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Phạt góc 2
7 Việt vị 0
6 Pham lỗi 11
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
27/05 - 2013
02/11 - 2013
29/03 - 2014
07/12 - 2014
25/04 - 2015
02/01 - 2016
08/05 - 2016
19/12 - 2016
30/04 - 2017
10/09 - 2017
04/02 - 2018
09/12 - 2018
30/03 - 2019
05/01 - 2020
09/07 - 2020
21/11 - 2021
14/02 - 2022
31/12 - 2022
15/05 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
10/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025
La Liga
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9VallecanoVallecano34111112-644B B H B T
10MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
11SociedadSociedad3312615-542T T B H B
12GetafeGetafe3410915039T B B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X