Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Sparta Prague hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 12/11

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

0 : 1

Sparta Prague

Sparta Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 12/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ewerton
27
Filip Kubala
32
David Lischka
32
Jan Kuchta
32
Brian Priske
45+5'
Filip Panak (Kiến tạo: Veljko Birmancevic)
49
Adam Karabec (Thay: Lukas Haraslin)
62
Lukas Sadilek (Thay: Qazim Laci)
70
Gigli Ndefe
76
Ladislav Almasi (Thay: Filip Kubala)
80
Jiri Klima (Thay: Abdoullahi Tanko)
80
Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado)
80
Matej Sin (Thay: Ewerton)
86
Michal Frydrych (Thay: Tomas Rigo)
90
Peter Vindahl Jensen
90+9'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Sparta Prague

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Sparta Prague
Sparta Prague
13 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Sparta Prague

Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), Karel Pojezny (7), David Lischka (19), Patrick Kpozo (15), Tomas Rigo (12), Jiri Boula (5), David Buchta (9), Filip Kubala (28), Ewerton (32), Abdoullahi Tanko (20)

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Angelo Preciado (2), Jaroslav Zeleny (30), David Pavelka (8), Qazim Laci (20), Lukas Haraslin (22), Veljko Birmancevic (14), Jan Kuchta (9)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Jiri Letacek
77
Gigli Ndefe
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
15
Patrick Kpozo
12
Tomas Rigo
5
Jiri Boula
9
David Buchta
28
Filip Kubala
32
Ewerton
20
Abdoullahi Tanko
9
Jan Kuchta
14
Veljko Birmancevic
22
Lukas Haraslin
20
Qazim Laci
8
David Pavelka
30
Jaroslav Zeleny
2
Angelo Preciado
25
Asger Sorensen
27
Filip Panak
41
Martin Vitik
1
Peter Jensen
Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người
80’
Filip Kubala
Ladislav Almasi
62’
Lukas Haraslin
Adam Karabec
80’
Abdoullahi Tanko
Jiri Klima
70’
Qazim Laci
Lukas Sadilek
86’
Ewerton
Matej Sin
80’
Angelo Preciado
Tomas Wiesner
90’
Tomas Rigo
Michal Frydrych
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Lukas Sadilek
Matej Sin
Jakub Pesek
Matej Madlenak
Patrik Vydra
David Adeniyi Fadairo
Tomas Wiesner
Ladislav Almasi
Michal Sevcik
Filip Blazek
Vaclav Sejk
Samuel Grygar
Adam Karabec
Michal Frydrych
Victor Olatunji
Filip Kaloc
Kaan Kairinen
Jiri Klima
James Gomez
Vojtech Vorel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/10 - 2021
03/04 - 2022
18/09 - 2022
Cúp quốc gia Séc
19/11 - 2022
VĐQG Séc
11/03 - 2023
12/11 - 2023
20/04 - 2024
03/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X