Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Jablonec hôm nay 11-02-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 11/2

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

1 : 2

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 11/02/2023
Vòng 19 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joshua Akpudje
21
(og) Jiri Klima
29
David Lischka
45+2'
David Buchta (Thay: Robert Miskovic)
61
Muhamed Tijani (Thay: Jiri Klima)
61
Nemanja Kuzmanovic
64
Davis Ikaunieks (Thay: Vladimir Jovovic)
72
Petr Jaron (Thay: Cadu)
77
Jiri Fleisman (Thay: Eldar Sehic)
77
Vaclav Sejk (Kiến tạo: Davis Ikaunieks)
83
David Stepanek (Thay: Jan Chramosta)
84
Matej Sin (Thay: Nemanja Kuzmanovic)
87
Muhamed Tijani
88
Daniel Soucek (Thay: Vaclav Sejk)
90
Srdjan Plavsic (Kiến tạo: Petr Jaron)
90+3'
Petr Jaron
90+5'
Jakub Martinec
90+5'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Jablonec

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Jablonec
Jablonec
13 Phạm lỗi 9
40 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Jablonec

Banik Ostrava (4-1-4-1): Jan Lastuvka (16), Jan Juroska (24), Karel Pojezny (7), David Lischka (19), Eldar Sehic (33), Filip Kaloc (22), Cadu (20), Robert Miskovic (18), Nemanja Kuzmanovic (11), Srdan Plavsic (8), Jiri Klima (21)

Jablonec (3-2-3-2): Jan Hanus (1), Joshua Akpudje (44), Jan Kral (32), Jakub Martinec (22), Tomas Hubschman (3), Jakub Povazanec (7), Pavel Sulc (31), Matej Polidar (21), Vladimir Jovovic (25), Vaclav Sejk (99), Jan Chramosta (19)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-1-4-1
16
Jan Lastuvka
24
Jan Juroska
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
33
Eldar Sehic
22
Filip Kaloc
20
Cadu
18
Robert Miskovic
11
Nemanja Kuzmanovic
8
Srdan Plavsic
21
Jiri Klima
19
Jan Chramosta
99
Vaclav Sejk
25
Vladimir Jovovic
21
Matej Polidar
31
Pavel Sulc
7
Jakub Povazanec
3
Tomas Hubschman
22
Jakub Martinec
32
Jan Kral
44
Joshua Akpudje
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
3-2-3-2
Thay người
61’
Robert Miskovic
David Buchta
72’
Vladimir Jovovic
Davis Ikaunieks
61’
Jiri Klima
Muhamed Tijani
84’
Jan Chramosta
David Stepanek
77’
Eldar Sehic
Jiri Fleisman
90’
Vaclav Sejk
Daniel Soucek
77’
Cadu
Petr Jaron
87’
Nemanja Kuzmanovic
Matej Sin
Cầu thủ dự bị
Matej Sin
Vojtech Patrak
Martin Hruby
Michal Cernak
Jiri Boula
Dominik Plestil
David Buchta
Michal Surzyn
Eneo Bitri
David Heidenreich
Gigli Ndefe
Daniel Soucek
Muhamed Tijani
Davis Ikaunieks
Jiri Fleisman
David Stepanek
Michal Frydrych
Jakub Surovcik
Petr Jaron
Muhammed Sanneh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
24/07 - 2021
20/04 - 2022
27/08 - 2022
11/02 - 2023
28/10 - 2023
07/04 - 2024
28/07 - 2024
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X