Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lautaro Blanco 57 | |
![]() Carlos Palacios (Thay: Kevin Zenon) 62 | |
![]() Brian Nicolas Aguirre (Thay: Alan Velasco) 62 | |
![]() Brian Aguirre (Thay: Alan Velasco) 62 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Juan Bizans) 70 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Juan Bisanz) 70 | |
![]() Lucas Janson (Thay: Exequiel Zeballos) 73 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Ignacio Miramon) 73 | |
![]() Tomas Adoryan (Thay: Geronimo Rivera) 77 | |
![]() Leonel Ariel Miranda (Thay: Lautaro Rios) 77 | |
![]() Leonel Miranda (Thay: Lautaro Rios) 78 | |
![]() Ayrton Costa 79 | |
![]() Miguel Merentiel (Thay: Milton Gimenez) 79 | |
![]() Lautaro Di Lollo 86 | |
![]() Ayrton Costa 89 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Luis Alexis Maldonado) 90 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Alexis Maldonado) 90 |
Thống kê trận đấu Banfield vs Boca Juniors


Diễn biến Banfield vs Boca Juniors
Alexis Maldonado rời sân và được thay thế bởi Marcos Arturia.

THẺ ĐỎ! - Ayrton Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

V À A A O O O - Lautaro Di Lollo ghi bàn!
Milton Gimenez rời sân và được thay thế bởi Miguel Merentiel.

Thẻ vàng cho Ayrton Costa.
Geronimo Rivera rời sân và được thay thế bởi Tomas Adoryan.
Lautaro Rios rời sân và được thay thế bởi Leonel Ariel Miranda.
Ignacio Miramon rời sân và được thay thế bởi Williams Alarcon.
Exequiel Zeballos rời sân và được thay thế bởi Lucas Janson.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Santiago Lopez.
Alan Velasco rời sân và được thay thế bởi Brian Aguirre.
Kevin Zenon rời sân và được thay thế bởi Carlos Palacios.

Thẻ vàng cho Lautaro Blanco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Banfield vs Boca Juniors
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Luis Alexis Maldonado (2), Joaquin Pombo (6), Mathias de Ritis (3), Geronimo Rivera (7), Lautaro Rios (8), Martin Rio (5), Gonzalo Rios (19), Agustín Alaniz (11), Juan Bizans (17)
Boca Juniors (4-2-3-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Lautaro Di Lollo (40), Ayrton Costa (32), Lautaro Blanco (23), Ignacio Miramon (14), Camilo Rey Domenech (38), Exequiel Zeballos (7), Alan Velasco (20), Kevin Zenon (22), Milton Gimenez (9)


Thay người | |||
70’ | Juan Bisanz Santiago Lopez | 62’ | Alan Velasco Brian Nicolas Aguirre |
77’ | Lautaro Rios Leonel Miranda | 62’ | Kevin Zenon Carlos Palacios |
77’ | Geronimo Rivera Tomas Adoryan | 73’ | Ignacio Miramon Williams Alarcon |
90’ | Alexis Maldonado Marcos Arturia | 73’ | Exequiel Zeballos Lucas Janson |
79’ | Milton Gimenez Miguel Merentiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Leandro Brey | ||
Juan Iribarren | Brian Nicolas Aguirre | ||
Brandon Oviedo | Williams Alarcon | ||
Paul Riveros | Juan Barinaga | ||
Luis Ignacio Abraham | Carlos Palacios | ||
Santiago Esquivel | Miguel Merentiel | ||
Santiago Lopez | Rodrigo Battaglia | ||
Leonel Miranda | Mateo Mendia | ||
Tomas Adoryan | Lucas Blondel | ||
Mauricio Roldan | Lucas Janson | ||
Marcos Arturia | Marcelo Saracchi | ||
Lisandro Pinero | Joaquin Ruiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại