![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Remi Mulumba) 27 | |
![]() Arda Hilmi Sengul 34 | |
![]() Sergen Picinciol 36 | |
![]() Mehmet Akyuz (Thay: Oguzhan Akgun) 41 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Hakan Yavuz) 41 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Hifsullah Ismail Erdogan) 46 | |
![]() Kabongo Kassongo (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 46 | |
![]() Ibrahim Has (Thay: Hadi Sacko) 58 | |
![]() Isaac Donkor (Kiến tạo: Michal Nalepa) 62 | |
![]() Samuel Tetteh (Thay: Cebio Soukou) 69 | |
![]() Oguz Guctekin (Thay: Kerim Avci) 79 | |
![]() Nikola Terzic (Thay: Ivan Saponjic) 80 | |
![]() Mehmet Ozcan 89 | |
![]() Umit Kurt (Kiến tạo: Kabongo Kassongo) 90+1' | |
![]() Samuel Tetteh (Kiến tạo: Nikola Terzic) 90+5' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Sakaryaspor
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 18
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Sakaryaspor
Thay người | |||
69’ | Cebio Soukou Samuel Tetteh | 41’ | Hakan Yavuz Deni Milosevic |
79’ | Kerim Avci Oguz Guctekin | 41’ | Oguzhan Akgun Mehmet Akyuz |
80’ | Ivan Saponjic Nikola Terzic | 46’ | Hifsullah Ismail Erdogan Caglayan Menderes |
46’ | Dmytro Hrechyshkin Kabongo Kassongo | ||
58’ | Hadi Sacko Ibrahim Has |
Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Koc | Furkan Kose | ||
Caner Cavlan | Caglayan Menderes | ||
Kayahan Ismet Eren | Kabongo Kassongo | ||
Okan Alkan | Oguz Kocabal | ||
Sekou Camara | Yusa Tigrak | ||
Mustafa Saymak | Deni Milosevic | ||
Oguz Guctekin | Ibrahim Has | ||
Emir Senocak | Mehmet Akyuz | ||
Nikola Terzic | Alihan Gümüs | ||
Samuel Tetteh | Ruhi Yildiz |
Nhận định Bandirmaspor vs Sakaryaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại