Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustaf Lagerbielke 30 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 36 | |
![]() Alexandre Penetra 45+1' | |
![]() Troy Parrott 48 | |
![]() Wouter Goes 53 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 57 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Michal Sadilek) 57 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Wouter Goes) 60 | |
![]() Daan Rots 65 | |
![]() Sam Lammers (Thay: Youri Regeer) 72 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma) 76 | |
![]() Dave Kwakman (Thay: Ernest Poku) 77 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Gustaf Lagerbielke) 81 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 81 | |
![]() Mees de Wit 89 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott) 89 | |
![]() Bas Kuipers 90+5' | |
![]() Jordy Clasie 90+5' |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs FC Twente


Diễn biến AZ Alkmaar vs FC Twente
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Jordy Clasie.

Thẻ vàng cho Bas Kuipers.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sven Mijnans từ AZ Alkmaar bị bắt việt vị.
AZ Alkmaar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AZ Alkmaar thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Twente đang kiểm soát bóng.
Twente đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 45%, Twente: 55%.
Troy Parrott rời sân để được thay thế bởi Mexx Meerdink trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jordy Clasie rời sân để được thay thế bởi Mees de Wit trong một sự thay đổi chiến thuật.
Zico Buurmeester bị phạt vì đẩy Michel Vlap.
Jordy Clasie thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Zico Buurmeester giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs FC Twente
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)


Thay người | |||
60’ | Wouter Goes Zico Buurmeester | 57’ | Michal Sadilek Mitchell Van Bergen |
76’ | Seiya Maikuma Denso Kasius | 57’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
77’ | Ernest Poku Dave Kwakman | 72’ | Youri Regeer Sam Lammers |
89’ | Jordy Clasie Mees De Wit | 81’ | Gustaf Lagerbielke Gijs Besselink |
89’ | Troy Parrott Mexx Meerdink | 81’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Issam El Maach | ||
Jeroen Zoet | Przemyslaw Tyton | ||
Bruno Martins Indi | Mats Rots | ||
Mees De Wit | Max Bruns | ||
Zico Buurmeester | Gijs Besselink | ||
Dave Kwakman | Mitchell Van Bergen | ||
Jayden Addai | Mathias Kjølø | ||
Mexx Meerdink | Sam Lammers | ||
Lequincio Zeefuik | Sayfallah Ltaief | ||
Mayckel Lahdo | Bas Kuipers | ||
Maxim Dekker | Carel Eiting | ||
Denso Kasius |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | Younes Taha Không xác định | ||
Lewis Schouten Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại