Atletico Nacional đẩy lên phía trước qua Edwin Cardona, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
![]() Marino Hinestroza (Kiến tạo: Felipe Roman) 45+2' | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Marino Hinestroza) 55 | |
![]() Recoba, Jeremia 59 | |
![]() Jeremia Recoba 59 | |
![]() Romulo Otero (Thay: Paolo Calione) 60 | |
![]() Lucas Villalba (Thay: Eduardo Vargas) 61 | |
![]() Alfredo Morelos (Kiến tạo: Marino Hinestroza) 72 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Kevin Viveros) 74 | |
![]() Billy Arce (Thay: Edwin Cardona) 74 | |
![]() Gonzalo Petit (Thay: Diego Herazo) 77 | |
![]() Bruno Arady (Thay: Jeremia Recoba) 85 | |
![]() Yonathan Rodriguez (Thay: Christian Oliva) 85 | |
![]() Faber Gil (Thay: Alfredo Morelos) 85 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Marino Hinestroza) 85 | |
![]() Juan Jose Arias (Thay: Juan Aguirre) 86 | |
![]() Faber Gil 88 |
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Nacional


Diễn biến Atletico Nacional vs Nacional
Nacional được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Quả đá phạt góc cho Nacional tại Estadio Atanasio Girardot.
Ném biên cho Atletico Nacional ở nửa sân của Nacional.
Atletico Nacional có một quả đá phạt góc.
Yael Falcon Perez ra hiệu một quả đá phạt cho Nacional ở nửa sân của họ.
Yael Falcon Perez trao cho Nacional một quả đá phạt góc.
Phạt góc được trao cho Atletico Nacional.
Liệu Atletico Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Nacional?
Đá phạt cho Nacional ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Atletico Nacional.
Yael Falcon Perez ra hiệu một quả ném biên cho Nacional ở nửa sân của Atletico Nacional.
Atletico Nacional sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Nacional.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
William Tesillo của Atletico Nacional sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Nacional ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Atletico Nacional tại Estadio Atanasio Girardot.
Tại Medellin, Nacional tiến lên phía trước qua Eduardo Vargas. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Atletico Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nacional.

Thẻ vàng cho Faber Gil.
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Nacional
Atletico Nacional (4-4-2): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Felipe Aguirre (3), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Marino Hinestroza (18), Juan Zapata (80), Jorman Campuzano (21), Edwin Cardona (10), Alfredo Morelos (9), Kevin Viveros (19)
Nacional (5-3-2): Luis Mejía (12), Emiliano Ancheta (13), Paolo Calione (15), Sebastian Coates (4), Julian Millan (29), Gabriel Baez (11), Jeremia Recoba (18), Christian Oliva (8), Luciano Boggio (6), Diego Herazo (76), Eduardo Vargas (17)


Thay người | |||
74’ | Kevin Viveros Dairon Asprilla | 60’ | Paolo Calione Romulo Otero |
74’ | Edwin Cardona Billy Arce | 61’ | Eduardo Vargas Lucas Villalba |
85’ | Marino Hinestroza Andres Sarmiento | 77’ | Diego Herazo Gonzalo Petit |
85’ | Alfredo Morelos Faber Gil | 85’ | Christian Oliva Yonathan Rodriguez |
86’ | Juan Aguirre Juan Arias | 85’ | Jeremia Recoba Bruno Arady |
Cầu thủ dự bị | |||
Harlen Castillo | Ignacio Suarez | ||
Joan Castro | Nicolas Rodriguez | ||
Dairon Asprilla | Nicolas Lopez | ||
Kevin Parra | Gonzalo Petit | ||
Andres Salazar Osorio | Ramos | ||
Simon Garcia | Mauricio Pereyra | ||
Juan Arias | Diego Romero | ||
Billy Arce | Yonathan Rodriguez | ||
Kilian Toscano | Lucas Morales | ||
Andres Sarmiento | Bruno Arady | ||
Elkin Rivero | Lucas Villalba | ||
Faber Gil | Romulo Otero |
Nhận định Atletico Nacional vs Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại