![]() Elvis 1 | |
![]() Henrique Lordelo 15 | |
![]() Gabriel Baralhas 22 | |
![]() Henrique Lordelo 26 | |
![]() Luiz Fernando (Thay: Gabriel Baralhas) 32 | |
![]() Caetano 46 | |
![]() Diego Churin (Thay: Arthur) 46 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Elvis) 46 | |
![]() Leo Pereira 51 | |
![]() Hayner 52 | |
![]() Fernando Edson (Thay: Hayner) 58 | |
![]() Airton Sousa (Thay: Wellington Rato) 58 | |
![]() Jorginho 66 | |
![]() Danilo 71 | |
![]() Jefferson (Thay: Leo Pereira) 77 | |
![]() Maguinho (Thay: Apodi) 79 | |
![]() Nicolas (Thay: Pedro Raul) 79 | |
![]() Fellipe Bastos (Thay: Diego) 83 | |
![]() Auremir (Thay: Dada Belmonte) 85 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Goias
số liệu thống kê

Atletico GO

Goias
76 Kiểm soát bóng 24
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Goias
Atletico GO (4-2-3-1): Ronaldo (1), Hayner (13), Wanderson (3), Ramon (4), Arthur (6), Marlon Freitas (8), Gabriel Baralhas (5), Shaylon (7), Jorginho (10), Leo Pereira (11), Wellington Rato (9)
Goias (5-4-1): Tadeu (23), Diego (20), Sidimar Fernando Cigolini (34), Reynaldo (29), Caetano (4), Danilo (14), Apodi (22), Henrique Lordelo (55), Elvis (10), Dada Belmonte (97), Pedro Raul (11)

Atletico GO
4-2-3-1
1
Ronaldo
13
Hayner
3
Wanderson
4
Ramon
6
Arthur
8
Marlon Freitas
5
Gabriel Baralhas
7
Shaylon
10
Jorginho
11
Leo Pereira
9
Wellington Rato
11
Pedro Raul
97
Dada Belmonte
10
Elvis
55
Henrique Lordelo
22
Apodi
14
Danilo
4
Caetano
29
Reynaldo
34
Sidimar Fernando Cigolini
20
Diego
23
Tadeu

Goias
5-4-1
Thay người | |||
32’ | Gabriel Baralhas Luiz Fernando | 46’ | Elvis Matheus Alves |
46’ | Arthur Diego Churin | 79’ | Apodi Maguinho |
58’ | Wellington Rato Airton Sousa | 79’ | Pedro Raul Nicolas |
58’ | Hayner Fernando Edson | 83’ | Diego Fellipe Bastos |
77’ | Leo Pereira Jefferson | 85’ | Dada Belmonte Auremir |
Cầu thủ dự bị | |||
Renan | Matheus Santos | ||
Edson | Matheus Alves | ||
Lucas Lima | Juan Pablo | ||
Diego Churin | Matheus Sales | ||
Airton Sousa | Renato Junior | ||
Luiz Fernando | Yan Souto | ||
Jefferson | Fellipe Bastos | ||
Fernando Edson | Auremir | ||
Gabriel Noga | Da Silva | ||
Dudu | Maguinho | ||
Nicolas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
11 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B H B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | H T H H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H B B H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H T H H B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại