![]() Federico Dionisi 17 | |
![]() Gian Filippo Felicioli (Kiến tạo: Soufiane Bidaoui) 23 | |
![]() Ales Mateju 29 | |
![]() Eric Botteghin 32 | |
![]() Andrea Cistana (Kiến tạo: Jhon Chancellor) 44 | |
![]() Jhon Chancellor 60 | |
![]() (Pen) Marko Pajac 73 | |
![]() Andrea De Paoli 85 | |
![]() Marcel Buechel 90 |
Thống kê trận đấu Ascoli Calcio 1898 FC vs Brescia
số liệu thống kê
Ascoli Calcio 1898 FC

Brescia
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie B
Thành tích gần đây Ascoli Calcio 1898 FC
Serie B
Coppa Italia
Thành tích gần đây Brescia
Serie B
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 7 | 4 | 43 | 82 | B T T T H |
2 | ![]() | 36 | 22 | 6 | 8 | 27 | 72 | B T T T B |
3 | ![]() | 36 | 16 | 15 | 5 | 25 | 63 | T H H T B |
4 | ![]() | 36 | 15 | 13 | 8 | 18 | 58 | T H T H H |
5 | 36 | 14 | 12 | 10 | 2 | 54 | T H B T H | |
6 | ![]() | 36 | 10 | 19 | 7 | 4 | 49 | H H B B H |
7 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | 7 | 48 | T B T B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 17 | 9 | 3 | 47 | H T B B T |
9 | 36 | 12 | 11 | 13 | -3 | 47 | H H B B T | |
10 | 36 | 11 | 11 | 14 | -9 | 44 | H H T B T | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -7 | 44 | H B T T T |
12 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -1 | 44 | T B T B B |
13 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -10 | 41 | B B T T T |
14 | 36 | 9 | 13 | 14 | -10 | 40 | T H B T B | |
15 | ![]() | 36 | 8 | 16 | 12 | -12 | 40 | H H H B H |
16 | ![]() | 36 | 8 | 15 | 13 | -7 | 39 | B H B T H |
17 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -11 | 39 | B T T B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 16 | 13 | -12 | 37 | B T B H H |
19 | ![]() | 36 | 9 | 9 | 18 | -26 | 36 | H B B B H |
20 | ![]() | 36 | 7 | 13 | 16 | -21 | 30 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại