Thứ Hai, 23/06/2025
Jeong-Wan Yu
20
Jin-Hwan Kim
31
Kun-Hee Lee
60
Leandro
82
Jin-Hwan Kim
89
Tae-Gyu Ko
90

Thống kê trận đấu Ansan Greeners vs Seoul E-Land FC

số liệu thống kê
Ansan Greeners
Ansan Greeners
Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ansan Greeners vs Seoul E-Land FC

Thay người
46’
Dae-Yeol Kim
Yi-Seok Kim
69’
Jeong-Wan Yu
Leandro
68’
Jun-Hee Lee
Su-Il Kang
72’
Seong-Uk Kwak
Jae-Hoon Choe
87’
Joo-Ho Song
Tae-Gyu Ko
85’
In-Sung Kim
William Barbio
Cầu thủ dự bị
Jin-Rae Kim
Hyung-Keun Kim
Su-Il Kang
William Barbio
Yi-Seok Kim
Leandro
Jae-Hyuk Shin
Eui-Gwon Han
Sun-Woo Kim
Jae-Hoon Choe
Tae-Gyu Ko
In-Jae Lee
Hyun-Tae Kim
Tae-Hyeon Hwang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
05/07 - 2021
23/10 - 2021
05/03 - 2022
22/06 - 2022
06/08 - 2022
17/09 - 2022
09/04 - 2023
28/05 - 2023
24/09 - 2023
11/05 - 2024
26/06 - 2024
31/08 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Seoul E-Land FC

K League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1714212544T H T T T
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings1710431534H T T B T
3Jeonnam DragonsJeonnam Dragons17863730B T H B H
4Busan I'ParkBusan I'Park17854729H T B T H
5Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC17845128T B H B B
6Bucheon FC 1995Bucheon FC 199517845428H B B T T
7Chungnam Asan FCChungnam Asan FC17665524H T T B T
8Seongnam FCSeongnam FC17566-121H B B T B
9Gimpo FCGimpo FC17557-120H B T T H
10Gyeongnam FCGyeongnam FC175210-1217T T B B B
11Ansan GreenersAnsan Greeners17449-1016H T T H B
12Cheongju FCCheongju FC173410-1413H B B B H
13HwaseongHwaseong173410-1013B B T H B
14Cheonan CityCheonan City173212-1611B H B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X