Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Bonetto 30 | |
![]() (Pen) Rafael Lopes 35 | |
![]() Manuel De Iriondo 43 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Paris Psaltis) 46 | |
![]() Kiko 55 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Manuel De Iriondo) 63 | |
![]() Breno de Almeida Mello Santana (Thay: Nicolas Andereggen) 63 | |
![]() Breno (Thay: Nicolas Andereggen) 63 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Dimitris Theodorou) 73 | |
![]() Julian Bonetto (Kiến tạo: Marios Pechlivanis) 76 | |
![]() Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Jalil Saadi) 83 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Sergio Conceicao) 83 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous) 83 | |
![]() Atanas Iliev 86 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Rafael Lopes) 89 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Panagiotis Panagiotou) 90 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Anorthosis vs Ethnikos Achnas
Panagiotis Panagiotou rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Rafael Lopes rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.

V À A A O O O - Atanas Iliev ghi bàn!
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Sergio Conceicao rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Jalil Saadi rời sân và được thay thế bởi Giorgos Nicolas Angelopoulos.
Marios Pechlivanis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Bonetto ghi bàn!
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Breno.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.

Thẻ vàng cho Kiko.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

V À A A O O O - Rafael Lopes của Anorthosis ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Julian Bonetto.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Ethnikos Achnas
Anorthosis (3-4-3): Zivko Zivkovic (12), Giannis Kargas (6), Konstantinos Chrysopoulos (16), Andre Teixeira (42), Dimitris Theodorou (7), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Michalis Ioannou (48), Kiko (5), Daniel Paroutis (17), Evagoras Charalampous (57), Rafael Lopes (21)
Ethnikos Achnas (3-4-3): Lucas Flores (40), Lampros Ioannou (22), Panagiotis Panagiotou (16), Emmanuel Lomotey (12), Paris Psaltis (24), Jalil Saadi (25), Manuel De Iriondo (5), Richard Ofori (37), Julian Bonetto (11), Nicolas Andereggen (33), Pablo Gonzalez Suarez (17)


Thay người | |||
73’ | Dimitris Theodorou Stefanos Charalambous | 46’ | Paris Psaltis Marios Pechlivanis |
83’ | Sergio Conceicao Konstantinos Stamoulis | 63’ | Manuel De Iriondo Daniel Tetour |
83’ | Evagoras Charalampous Atanas Iliev | 63’ | Nicolas Andereggen Breno |
89’ | Rafael Lopes Matija Spoljaric | 83’ | Jalil Saadi Georgios Angelopoulos |
90’ | Panagiotis Panagiotou Artur Sobiech |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Milosavljevic | Martin Bogatinov | ||
Stavros Panagi | Michalis Papastylianou | ||
Fran Garcia | Konstantinos Venizelou | ||
Bevis Mugabi | Georgios Angelopoulos | ||
Konstantinos Stamoulis | Konstantinos Ilia | ||
Stefanos Charalambous | Daniel Tetour | ||
Ante Roguljic | Dimitris Christofi | ||
Matija Spoljaric | Marios Pechlivanis | ||
Atanas Iliev | Ruben Hernandez | ||
Nicolae Milinceanu | |||
Breno | |||
Artur Sobiech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại