![]() Nikola Trujic 19 | |
![]() Nabil Marmouk 22 | |
![]() Ernest Asante 27 | |
![]() Simranjit Thandi 34 | |
![]() Chico Banza (Thay: Charly Musonda) 46 | |
![]() Nikola Trujic 60 | |
![]() Giannis Kargas 66 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Kiko) 68 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Helder) 68 | |
![]() Bryan Alceus (Thay: Charalampos Kyriakou) 73 | |
![]() Dimitrianos Tzouliou (Thay: Abdul Majeed Waris) 75 | |
![]() Bryan Alceus (Thay: Charalampos Kyriakou) 75 | |
![]() Dusko Trajcevski (Thay: Nikola Trujic) 77 | |
![]() Nicolai Skoglund (Thay: Omar Hani) 85 | |
![]() (Pen) Sekou Gassama 90 | |
![]() Ernest Asante 90+6' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

Anorthosis

Doxa Katokopia
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Doxa Katokopia
Thay người | |||
46’ | Charly Musonda Chico Banza | 75’ | Charalampos Kyriakou Bryan Alceus |
68’ | Kiko Andreas Chrysostomou | 77’ | Nikola Trujic Dusko Trajchevski |
68’ | Helder Daniel Paroutis | 85’ | Omar Hani Nicolai Skoglund |
75’ | Abdul Majeed Waris Dimitrianos Tzouliou |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Pisias | Alexandros Antoniou | ||
Andreas Keravnos | Panagiotis Kyriakou | ||
Kostakis Artymatas | Dusko Trajchevski | ||
Konstantinos Konstantinou | Adil Nabi | ||
Chico Banza | C. Loizidis | ||
Dimitrianos Tzouliou | Nicolai Skoglund | ||
Pavlos Correa | Bryan Alceus | ||
Christian Makoun | Brice Dja Djedje | ||
Andreas Chrysostomou | |||
Minas Antoniou | |||
Daniel Paroutis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T B H T B |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | T H H H B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B T H H T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | B T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | T H B B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H B T T B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 24 | 3 | 6 | 40 | 75 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 38 | 71 | B B T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 24 | 62 | T H H H B |
4 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 27 | 61 | B T H H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 27 | 52 | B T H T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 3 | 46 | T H B B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -9 | 36 | H B T T B |
4 | 31 | 9 | 5 | 17 | -28 | 32 | B B B T T | |
5 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -27 | 31 | B H B B T |
6 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -20 | 29 | T T B T H |
7 | ![]() | 31 | 5 | 8 | 18 | -30 | 23 | H H T B H |
8 | ![]() | 31 | 3 | 5 | 23 | -38 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại